- Từ điển Anh - Việt
Oil cavity
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Oil change
chu kỳ thay dầu (nhớt), thời hạn thay dầu (nhớt), sự thay dầu, sự thay dầu nhờn, -
Oil change period
chu kỳ thay dầu, chu kỳ thay dầu (nhờn), -
Oil channel
ống dẫn dầu, rãnh dẫn dầu, rãnh tra dầu, -
Oil characteristic
đặc tính của dầu, -
Oil charge
nạp dầu, -
Oil charge valve
van nạp dầu, -
Oil charging
sự nạp dầu, nạp dầu, -
Oil chiller
thiết bị làm đông dầu, -
Oil circuit
chu trình dầu, vòng tuần hoàn dầu, -
Oil circuit-breaker
máy ngắt (dùng) dầu, máy ngắt mạch dầu, -
Oil circuit-breaker (OCB)
máy cắt dùng dầu, -
Oil circuit breaker
công tắc (dùng) dầu, cái ngắt dòng (dùng) dầu, cầu dao dùng dầu, máy cắt điện có dầu, thiết bị cắt điện trong dầu,... -
Oil circularity
sự tuần hoàn của dầu, -
Oil circulation
sự tuần hoàn dầu, tuần hoàn dầu, -
Oil circulation gauge
áp kế dầu chảy, -
Oil clarifier
thiết bị làm trong dầu, -
Oil classification
phân loại dầu, -
Oil cleaner
bộ lọc dầu, bộ lọc dầu, -
Oil clearance vessel
thuyền làm sạch dầu, -
Oil cloth
Danh từ: vải dầu, vải dầu, her dress is oil cloth, áo đầm của cô ta may bằng vải dầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.