- Từ điển Anh - Việt
Oil varnish
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
sơn dầu
Giải thích EN: A flammable, organic protective coating that may be composed of a vegetable oil, such as linseed or tung, and solvent, or of a synthetic or natural resin and solvent; it is similar to a paint but does not contain a colorant.Giải thích VN: Lớp phủ ngoài dễ cháy có tác dụng bảo vệ có thể gồm dầu thực vật như là hạt lanh hoặc hạt tung và dung môi hay cũng có thể gồm nhựa tự nhiên hoặc nhựa tổng hợp và dung môi, giống sơn nhưng không có chứa chất nhuộm màu.
Xây dựng
sơn dầu nhựa
vécni dầu nhựa
Kỹ thuật chung
vécni dầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oil vessel
tàu dầu, -
Oil viscosity
độ nhớt của dầu, -
Oil viscosity number
chỉ số độ nhớt của dầu, -
Oil visor
vành chắn dầu, -
Oil wash
rửa bằng dầu, -
Oil waste
giếng dầu (khai thác dầu), -
Oil water
nước có dầu, -
Oil water contact
mặt tiếp xúc dầu-nước, -
Oil water level
mức nước dầu, -
Oil water ratio
tỷ lệ nước-dầu, -
Oil water surface
diện tích tiếp xúc dầu-nước, mặt phân chia dầu-nước, -
Oil way
đường dẫn dầu (nhớt), rãnh dầu (nhớt), -
Oil wedge
nêm dầu, -
Oil well
ổ dầu, Hóa học & vật liệu: thiết bị giếng dầu, Kỹ thuật chung:... -
Oil well appliance
tháp khoan giếngdầu, -
Oil well appliances
dụng cụ dùng cho giếng dầu, -
Oil well cementing
trám ximăng giếng dầu, -
Oil well derrick
tháp khoan giếng dầu, -
Oil well drilling
khoan giếng dầu, -
Oil well pump
vòng bôi trơn dầu, vòng té dầu bôi trơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.