- Từ điển Anh - Việt
Oiticica oil
Hóa học & vật liệu
dầu oiticica
Giải thích EN: A light-yellow drying oil expressed from the seeds of the oiticica tree, Licania rigida, of the rose family; used as a vehicle for paints and varnishes.Giải thích VN: Loại dầu khô vàng nhạt thu được bằng cách ép hạt của cây oiticica, loài Licania rigida, thuộc họ cây hoa hồng, là phương tiện cho sơn và vec-ni.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ok
/ əʊkei /, Tính từ, phó từ: Đồng ý, tán thành, Động từ: Đồng... -
Oka
Danh từ: (thực vật) cây chua me, -
Okapi
/ ou´ka:pi /, Danh từ: (động vật học) hươu đùi vằn, i see an okapi in the zoo, tôi thấy một con... -
Okay
/ əu:ka:y /, Tính từ, phó từ: như ok, Danh từ: sự đồng ý, sự tán... -
Okra
/ ´oukrə /, Danh từ: (thực vật học) cây mướp tây, Kinh tế: cây... -
Okwen
gỗ okwen, -
Olberg sharp forceps
Nghĩa chuyên nghành: kẹp nhọn, kẹp nhọn, -
Old
/ ould /, Tính từ: già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ,... -
Old-clothesman
Danh từ: người bán quần áo cũ, -
Old-established
/ ´ouldis¸tæbliʃt /, tính từ, xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời, -
Old-established firm
xí nghiệp đã xây dựng lâu đời, -
Old-fashioned
/ ´ould´fæʃənd /, Tính từ: cũ, không hợp thời trang, như old fangled, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu,... -
Old-fashionedness
Danh từ: sự không hợp thời trang, tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu, -
Old-fogey
Tính từ: hủ lậu, nệ cổ, Danh từ: người hủ lậu, người nệ... -
Old-fogeyish
Tính từ: hủ lậu, nệ cổ, -
Old-lag
Danh từ: người đã bị tù nhiều lần, he is an old-lag, hắn ta là một người đã bị tù nhiều... -
Old-maid
Danh từ: bà cô, gái già, i have an old maid in the countryside, tôi có một bà cô ở quê nhà -
Old-maidish
/ ´ould¸meidiʃ /, tính từ, (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô, she's still single and now i look her old...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.