- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Old-sightedness
Danh từ: tật viễn thị; viễn thị, -
Old-soldier
Danh từ: cựu chiến binh, người giàu kinh nghiệm, -
Old-squaw
Danh từ: ( mỹ) vịt đuôi dài, -
Old-stager
Danh từ: người kỳ cựu, ( anh) người lão luyện, giàu kinh nghiệm, he is an old-stager dancer, anh ta... -
Old-style
/ ´ould¸stail /, danh từ, cánh tính lịch theo lịch cổ ( julian), tính từ, thuộc cách tính lịch theo lịch cổ, -
Old-sweat
Danh từ: người từng trải, he is an old-sweat businessman, ông ta là người doanh nghiệp từng trải -
Old-time
/ ´ould¸taim /, tính từ, cổ, thuộc thời xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, old-time dancing, điệu múa... -
Old-timer
/ ´ould¸taimə /, danh từ, (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), Từ đồng nghĩa:... -
Old-wife
Danh từ: bà già, -
Old-wives' tale
Danh từ: chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà già), -
Old-womanish
Tính từ: như bà già, có vẻ bà già, hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị, -
Old-womanishness
Danh từ: tính như bà già, vẻ như bà già, sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị,... -
Old-womanliness
như old-womanishness, -
Old-womanly
như old-womanish, -
Old-world
/ ´ould¸wə:ld /, tính từ, thời xa xưa, the old world, thế giới cũ (châu Âu, châu á, châu phi) -
Old Lady of Threadneedle Street
phố old lady of threadneed, -
Old account
tài khoản cũ, -
Old age
Tính từ: lúc tuổi già, như pensioner senior citizen, Danh từ: tuổi già,... -
Old age and survivors' insurance
bảo hiểm người già và người sống sót,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.