- Từ điển Anh - Việt
Oligozoospermatism
Xem thêm các từ khác
-
Oligozoospermia
(sự) giảm tinh trùng, -
Oliguresis
Danh từ: (y học) chứng tiểu ít, chứng giãn niệu, -
Oliguria
(chứng) ít nước tiểu, giảm niệu, -
Oliguric
(thuộc) giảmniệu, ít nước tiểu, -
Olimpie brow
trán dô, -
Olimpiebrow
trán dô., -
Olio
/ ´ouliou /, Danh từ: món ăn hổ lốn, mớ hỗn độn, mớ linh tinh, (âm nhạc) khúc hổ lốn,Olisthe
sai khớp,Olisthy
sai khớp,Olistotrome
trầm tích xáo trộn,Olitic lime
vôi olit, vôi trứng cá,Oliva
Danh từ: thể trám, Y học: trám,Oliva cerebellaris
trám tiểunão,Olivacerebellaris
trám tiểu não,Olivacious
Tính từ: có màu ôliu, lục vàng, olivaceous hat, cái nón màu ôliuOlivae
số nhiều củaoliva,Olivary
/ ´ɔlivəri /, Tính từ: (giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục, olivary box, cái hộp có hình...Olivary body
trám hành,Olive
/ 'ɔliv /, Danh từ: (thực vật học) cây ôliu, quả ôliu, gỗ ôliu, màu xanh ôliu, (như) olive-branch,...Olive-branch
/ ´ɔliv¸bra:ntʃ /, danh từ, cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình), Đề nghị hoà bình, to hold out the olive-branch, hội nghị hoà...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.