- Từ điển Anh - Việt
On one's plate
Xem thêm các từ khác
-
On one's tod
Thành Ngữ:, on one's tod, (thông tục) một mình; đơn độc -
On one's toes
Thành Ngữ:, on one's toes, sẵn sàng hành động; cảnh giác -
On or about
vào khoảng ngày, -
On or before
trong hoặc trước ngày nào đó, -
On order
Thành Ngữ: đã đặt hàng, on order, đã đặt rồi nhưng chưa nhận được -
On pain of invalidity
bị phạt làm cho vô hiệu, -
On paper
Thành Ngữ:, on paper, trên giấy tờ, trên lý thuyết -
On parade
Thành Ngữ:, on parade, đang diễu binh, diễu hành -
On passage
trên đường đi, trên hành trình, trên đường vận chuyển, -
On patrol
Thành Ngữ:, on patrol, đang tuần tra (ở một khu vực) -
On position
vị trí đóng mạch, vị trí làm việc, đúng vị trí, khớp vị trí, -
On presentation
trả ngay sau khi trình phiếu, -
On principle
Thành Ngữ:, on principle, vì những nguyên tắc (đạo đức); niềm tin cố định của mình -
On probation
Thành Ngữ: dùng thử, on probation, đang trong thời gian quản chế -
On production of something
Thành Ngữ:, on production of something, bằng cách/khi trình bày cái gì -
On purpose
Thành Ngữ:, on purpose, purpose, có chủ tâm -
On rail
giao hàng tại ga, giao hàng tại toa, -
On receipt of
nhận được (thư, tín..), -
On record
Thành Ngữ:, on record, đã được ghi (nhất là một cách chính thức các sự kiện..) -
On reflection
Thành Ngữ:, on reflection, suy nghĩ kỹ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.