- Từ điển Anh - Việt
On view
Xem thêm các từ khác
-
On watch
đang trực, Thành Ngữ:, on watch, đang phiên trực -
On which day
vào ngày nào, -
Onager
/ ´ɔnədʒə /, Danh từ, số nhiều .onagri: (động vật học) lừa rừng ( trung á), (sử học) súng... -
Onagraceae
Danh từ, số nhiều: (thực vật) họ rau dừa nước, -
Onagraceous
Tính từ:, -
Onanism
Danh từ: sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra), thói thủ dâm, -
Onanistic
Tính từ:, -
Onboard
Toán & tin: cài trong; gắn trong; tích hợp trên bộ mạch chủ, -
Onboard Control
kiểm soát bên trong, là những thiết bị đặt bên trong xe, dùng để giữ hơi xăng trong suốt thời gian xe tiếp nhiên liệu.... -
Once
/ wʌns /, Phó từ: một lần, một khi, trước kia, xưa kia, Đã có một thời, thêm một lần nữa,... -
Once-only ribbon
ruy băng dùng một lần, -
Once-over
/ ´wʌns¸ouvə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa,... -
Once-over-lightly
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa, việc làm qua quít ( (cũng)... -
Once-run oil
dầu cất trực tiếp, -
Once-through
đơn, một lần, -
Once-through boiler
nồi hơi dòng thẳng, -
Once-through charge
sự nạp liệu một lần, -
Once-through fuel cycle
chu trình nhiên liệu mở, chu trình nhiên liệu một lần, -
Once-through lubrication
sự bôi trơn liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.