- Từ điển Anh - Việt
One-holed
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
một lỗ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
One-horse
/ ´wʌn¸hɔ:s /, tính từ, dùng một ngựa, do một ngựa kéo, (từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ, a one-horse cart, một chiếc xe độc... -
One-horse carriage
xe độc mã, -
One-horsed
như one-horse, -
One-hour rating
công suất/giờ, công suất/giờ, -
One-idea'd
Tính từ: bị một ý kiến ám ảnh, hẹp hòi, thiển cận, one-idea'd image, Ít tưởng tượng, -
One-ideaed
như one-idea'd, -
One-lane road
đường một làn xe, -
One-layer
/ ´wʌn¸leiə /, Kỹ thuật chung: một lớp, -
One-legged
/ ´wʌn¸legd /, tính từ, một chân, thọt, phiến diện, một chiều, không bình đẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) què quặt, không có... -
One-level adapter
bộ điều hợp một mức, bộ thích ứng một mức, -
One-level address
địa chỉ một bậc, địa chỉ một mức, địa chỉ trực tiếp, -
One-level code
mã một mức, mã tuyệt đối, -
One-line
một đường, một tuyến, -
One-line diagram
sơ đồ một sợi, -
One-liner
/ ´wʌn¸lainə /, danh từ, lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch..), good one-liner, pha trò thú vị -
One-loop
một mạch, một vòng, đơn chu trình, -
One-man
/ ´wʌn¸mæn /, tính từ, chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển, -
One-man band
Danh từ: người hát rong, they are one-man bands, họ là những người hát rong -
One-man business
công việc làm ăn độc một người, doanh nghiệp một người, doanh nghiệp một chủ, xí nghiệp một người (tự đảm trách),... -
One-man company
công ty (kinh doanh) một người, công ty độc tư cá nhân, công ty một người,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.