- Từ điển Anh - Việt
One-sidedness
Nghe phát âmMục lục |
/´wʌn¸saididnis/
Thông dụng
Danh từ
Một bên, một phía
Tính chất một chiều, tính phiến diện
Tính không công bằng, tính thiên vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
One-site runoff
lưu lượng cục bộ, -
One-span beam
dầm một nhịp, -
One-span bridge
cầu một nhịp, -
One-span tow-hinged frame
khung 2 khớp một nhịp, -
One-stage
Tính từ: một tầng, một tầng, một tầng, -
One-stage burning
sự nung một lần, -
One-stage centrifugal compressor
máy nén ly tâm một cấp, -
One-stage compression
nén một cấp, -
One-stage compression cycle
chu trình (máy) nén một cấp, -
One-stage procession
quá trình một giai đoạn, -
One-star
Tính từ: hạng một sao (thấp nhất trong thứ bậc khách sạn gồm năm bậc), -
One-star brandy
rượu (brandi) một sao, -
One-star compartment
ngăn đông, ngăn một sao, -
One-star refrigerator
tủ lạnh một sao, -
One-step
Danh từ: (âm nhạc) điệu nhảy một nhịp, Nội động từ: nhảy điệu... -
One-step color photography
chụp ảnh màu một bước, -
One-step operation
thao tác một bước, phép toán đơn bước, -
One-step pressure regulator
bộ điều chỉnh áp suất một cấp, -
One-stone grading
sự đắp nền bằng một loại đá, -
One-stop
một cửa một dấu, Điểm dừng chân lý tưởng (điểm đến một lần có tất cả),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.