- Từ điển Anh - Việt
Think
Mục lục |
/θiŋk/
Thông dụng
Động từ .thought
Nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
Nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như
Nghĩ ra, thấy, hiểu
Nghĩ đến, nhớ
Trông mong
Danh từ
(thông tục) sự suy nghĩ
I'd better have a think before I decide
Tôi phải suy nghĩ trước khi quyết định
Cấu trúc từ
think over
think of
think about
have (got) another think coming
- buộc phải suy nghĩ lại
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
suy nghĩ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assume , be convinced , comprehend , conceive , conclude , consider , credit , deem , determine , envisage , envision , esteem , estimate , expect , fancy , feature , feel , foresee , gather , guess , hold , image , imagine , judge , plan for , presume , project , realize , reckon , regard , see , sense , suppose , surmise , suspect , take , understand , vision , visualize , analyze , appraise , appreciate , brood , cerebrate , cogitate , deduce , deliberate , evaluate , examine , figure out , have in mind , ideate , infer , intellectualize , logicalize , meditate , mull , mull over , muse , ponder , rack one’s brains , rationalize , reason , reflect , resolve , revolve , ruminate , sort out , speculate , stew * , stop to consider , study , take under consideration , turn over , use one’s head , weigh , call to mind , recall , recollect , reminisce , chew on , contemplate , entertain , excogitate , think out , think over , think through , ratiocinate , believe , opine , bethink , mind , retain , revive , fantasize , picture , anticipate , apprehend , conceptualize , conjecture , figure , formulate , hypothesize , intend , intuit , invent , lucubrate , purpose , reconsider , remember , repute , theorize
phrasal verb
- think of , consider , entertain , hear of , think about , chew on , cogitate , contemplate , deliberate , excogitate , meditate , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , study , think , think over , think through , turn over , weigh , think out , concoct , contrive , devise , dream up , fabricate , formulate , hatch , make up
Từ trái nghĩa
verb
- disbelieve , disregard , excogitate , forget , ignore , neglect
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Think-tank
/ ´θiηk¸tæηk /, Danh từ: nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khuyên về các vấn... -
ThinkPad
máy thinkpad, -
Think tank
nhóm chuyên gia, nhóm suy tưởng, phòng thí nghiệm ý tưởng, -
Think thoroughly
suy ngẫm, suy nghĩ kỹ, -
Thinkable
/ 'θiŋkəbl /, Tính từ: có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được, có thể quan niệm... -
Thinker
/ 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa:... -
Thinking
/ 'θiŋkiŋ /, Danh từ: sự suy nghĩ; tư tưởng, ý nghĩ; ý kiến, Tính từ:... -
Thinking-cap
Danh từ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề -
Thinks
, -
Thinly
Phó từ: mỏng; mong manh, spread the butter thinly, phết bơ mỏng, thinly-slice ham, giăm bông thái mỏng -
Thinly bedded
phân lớp mỏng, -
Thinly lamellater
phân phiến mỏng, -
Thinly liquid
có độ nhớt nhỏ, loãng, -
Thinned
, -
Thinned out middle limb
cánh giữa lát mỏng, -
Thinner
/ 'θinə /, Danh từ: chất để pha loãng, Xây dựng: dung môi, Ô... -
Thinner (paint thinner)
chất pha loãng sơn, -
Thinners
như thinner, -
Thinness
Danh từ: tính chất mỏng, tính chất mảnh, tính chất gầy, tính chất loãng, tính chất thưa, tính... -
Thinnest
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.