- Từ điển Anh - Việt
One-time carbon
Xem thêm các từ khác
-
One-time costs
tiền chi tiêu một lần, chi phí chỉ trả một lần, -
One-time recordable
ghi được một lần, -
One-to-All Broadcast (OAB)
quảng bá từ một nơi tới mọi nơi, -
One-to-All Scatter (OAS)
tán xạ từ một nơi tới mọi nơi, -
One-to-many
quan hệ một-nhiều, quan hệ một - nhiều, -
One-to-many correspondence
sự tương ứng một chiều, tương ứng một-nhiều, -
One-to-many mapping
ánh xạ một chiều, -
One-to-one
Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một... -
One-to-one assembler
bộ hợp dịch một một, -
One-to-one correspondence
sự tương ứng một một, tương ứng một đối một, sự tương ứng một đối một, -
One-to-one mapping
ánh xạ một một, -
One-to-one translator
bộ dịch một một, -
One-to-zero ratio
tỷ số một-không, -
One-touch power window
cửa sổ điện, -
One-track
/ ´wʌn¸træk /, tính từ, chỉ có một đường (đường sắt), (thông tục) hạn chế, thiển cận; một chiều, one-track mind, đầu... -
One-track recording
sự ghi âm một vệt, -
One-trip package
bao gói một lần bao bì, -
One-turn cap
nắp tháo nhanh, -
One-turn lock
ổ khóa vặn một vòng, -
One-turn stair
cầu thang quay một lần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.