- Từ điển Anh - Việt
One inch videotape
Toán & tin
băng video loại một inch
Xem thêm các từ khác
-
One lane bridge
cầu một lối đi, -
One leg of closed transverse torsion reinforcement
một nhánh cốt thép ngang kín chịu xoắn, -
One man's meat is another man's poison
Thành Ngữ:, one man's meat is another man's poison, cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác -
One must not hang a man by his looks
Thành Ngữ:, one must not hang a man by his looks, o not judge a man by his looks -
One name paper
hối phiếu một tên, -
One night stand
Danh từ: (thông tục) cuộc trình diễn chỉ ở một nơi, trong một tối, người chỉ ăn nằm một... -
One of the old school
Thành Ngữ:, one of the old school, người theo lối cổ, bảo thủ -
One of these odd-come-shortlies
Thành Ngữ:, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất -
One or two
Thành Ngữ:, one or two, vài, một hai -
One p
Danh từ: (từ anh, nghĩa anh) đồng penni mới, -
One page
trọn trang, -
One pass compiler
trình biên dịch một lượt, -
One phase
đơn pha, một pha, -
One piece
một khối, độc khối, -
One plunger
động cơ piston plunger xilanh, tàu một chân vịt, -
One point axle
trục đơn, -
One point boundary condition
điều kiện biên một điểm, -
One point compactification
compăc hóa bởi một điểm, -
One price only
giá độc nhất, giá duy nhất, giá nhất định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.