- Từ điển Anh - Việt
Onlay
Mục lục |
/n. ˈɒnˌleɪ, v. ɒnˈleɪ/
Thông dụng
Danh từ
Tấm đệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Onlay graft
ghép onlay, -
Online
/ ˈɒnˈlaɪn , ˈɔnˈlaɪn /, Tính từ: trực tuyến, nối liền, sẵn sàng, sẵn sàng hoạt động,... -
Online Auction
Đấu giá trực tuyến, -
Online Computer Library Catalogue (OCLC)
catalô thư viện máy tính trực tuyến, -
Online Public Access Catalogue (Internet) (OPAC)
bảng liệt kê danh mục truy nhập công cộng trực tuyến (internet), -
Online Retrieval Interface (ORI)
giao diện truy tìm trực tuyến, -
Online access
truy cập trực tuyến, truy cập trực tuyến, -
Online ads
quảng cáo trực tuyến, -
Online analysis
phân tích trực tuyến, -
Online backup
bản sao lưu trực tuyến, dự phòng trực tuyến, sao lưu trực tuyến, -
Online banking
ngân hàng trực tuyến, online banking facilities, tiện ích ngân hàng trực tuyến, online banking system, hệ thống ngân hàng trực tuyến -
Online banking facilities
tiện ích ngân hàng trực tuyến, -
Online banking system
hệ thống ngân hàng trực tuyến, -
Online batch processing system
hệ thống xử lý lô trực tuyến, -
Online book store
cửa hàng sách trực tuyến, -
Online buddy
người bạn trực tuyến, -
Online charge
chi phí trong tuyến (tàu biển), -
Online communication
kết nối trực tuyến, -
Online computer
máy tính trực tuyến, -
Online computer service
dịch vụ tính trực tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.