- Từ điển Anh - Việt
Oomph
Nghe phát âmMục lục |
/u:mf/
Thông dụng
Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
Sự gợi tình
Sức mạnh, sự cường tráng
Nghị lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animation , ardor , birr , dash , drive , effectiveness , endurance , exertion , fire , force , forcefulness , fortitude , get-up-and-go , go , hardihood , initiative , intensity , juice , life , liveliness , might , moxie * , muscle , pep , pizzazz , pluck , potency , power , punch , spirit , stamina , steam , strength , vigor , vim , virility , vitality , zeal , zest , zing , zip , bounce , brio ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oont
Danh từ: ( anh-ấn độ) con lạc đà, an oont dislike the cold weather, lạc đà không thích lạnh -
Oophagy
(sự) ăn trứng, -
Oophonplasty
(thủ thuật) tạo hình buồng trứng, -
Oophor-
tiền tố chỉ noãn sào, -
Oophoralgia
đau noãn sào (đau buồng trứng), -
Oophore
Danh từ: (sinh vật học) buồng trứng; noãn sào, thể giao tử, noãn thực vật, -
Oophorectomy
Danh từ: (y học) thủ thuật cắt buồng trứng, cắt bỏ buồng trứng, american oophorectomy is very... -
Oophoridium
Danh từ: (sinh vật học) túi bào tử cái, -
Oophoritic cyst
u nang dầu, -
Oophoritis
/ ¸ouəfə´raitis /, danh từ, (y học) viêm buồng trứng, -
Oophoritis parotidea
viêm buồng trứng quai bị, -
Oophoritis serosa
phù buồng trứng, -
Oophorocystectomy
thủ thuật cắt bỏ u nang buồng trứng, -
Oophorocystosis
bệnh nang buồng trứng, -
Oophorogenous
do buồng trứng, -
Oophorohysterectomy
thủ thuật cắt bỏ tử cung - buồng trứng, -
Oophoroma
u buồng trứng, -
Oophoron
Danh từ: (sinh vật học) buồng trứng, Y học: buồng trứng, -
Oophoropathy
bệnh buồng trứng, -
Oophoropexy
cố định buồng trứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.