- Từ điển Anh - Việt
Oophyte
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học) thể / thực vật giao tử; noãn thực vật
Y học
noãn thực vật (thểgiao tử)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oophytic
Tính từ:, -
Ooplasm
Danh từ: (sinh vật học) chất tế bào trứng, Y học: noãn tương, -
Ooplasmic
Tính từ:, -
Ooplast
Danh từ: (sinh vật học) noãn cầu; trứng, -
Ooporphyrin
pocphyrintrứng, oopocphirin, -
Oops
/ 'ups /, Liên từ: rõ tiếc!; tiếc quá!, -
Oort cloud
Danh từ: đám mây sao chổi cách mặt trời từ 1 đến 2 năm ánh sáng, -
Oosome
thể cầu, -
Oosperm
Danh từ: (sinh vật học) trứng thụ tinh, -
Oosphere
Danh từ: (sinh vật học) noãn cầu, -
Oosporangium
Danh từ: túi noãn; ổ noãn, túi noãn, -
Oospore
Danh từ: (sinh vật học) noãn bào tử, bào tử noãn, trứng thụ tinh, -
Oosporosis
bệnh nấm ospora, -
Ootheca
Danh từ, số nhiều : .oothecae: vỏ trứng (côn trùng); túi bào tử, Y... -
Oothecae
Danh từ, số nhiều:, -
Oothecal
Tính từ:, -
Oothecalgia
(chứng) đau buồng trứng, -
Oothectomy
(thủ thuật) cắt bỏ buồng trứng, -
Ootherapy
liệu pháp cao buồng trứng, -
Ootid
noãn chính, tế bào noãn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.