- Từ điển Anh - Việt
Open-handedness
Nghe phát âmMục lục |
/¸oupn´hændidnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính rộng rãi, tính hào phóng
- she has an open-handedly person
- cô ấy là một người có tính rộng rãi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Open-health plant
phân xưởng lò martin, -
Open-heart surgery
phẫu thuật tim hở, -
Open-hearted
/ ´oupn¸ha:tid /, tính từ, cởi mở, thành thật, tốt bụng, an open-hearted face, một gương mặt thành thật -
Open-hearted surgery
Danh từ: phẫu thuật tim mở ngỏ; mổ tim trong khi máu được tuần hoàn, -
Open-heartedly
Phó từ: thành thật, tốt bụng, -
Open-heartedness
/ ¸oupn´ha:tidnis /, danh từ, tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật, open-hearted is good for you, tính cởi mở thì tốt... -
Open-hearth
Tính từ: thuộc lò martin, -
Open-hearth cinder
xỉ lò maltin, -
Open-hearth furnace
lò martin, lò bằng, lò đáy bằng, lò mactin, lò martin, lò siemens-martin, acid open-hearth furnace, lò martin axit, basic open-hearth furnace,... -
Open-hearth furnace slag
xỉ lò bằng, -
Open-hearth process
phương pháp mac-tin, -
Open-hearth steel
thép martin, thép mac-tin, thép (đúc) lò martin, -
Open-hole drilling
sự khoan giếng thân trần, -
Open-jawed wrench
chìa vặn ống, clê tuýp, -
Open-jet wind tunnel
đường ống gió tia hở, -
Open-jointed pipe
ống nối hở, -
Open-kettle rendering
sự nấu mỡ trong nồi hở, -
Open-letter
Danh từ: thư ngỏ, an open-letter of the minister of education, thư ngỏ của bộ trưởng bộ giáo dục -
Open-link fuse
cầu chì dây cháy hở, -
Open-loop
Danh từ: chu kỳ không khép kín; vòng hở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.