- Từ điển Anh - Việt
Open-jointed pipe
Xem thêm các từ khác
-
Open-kettle rendering
sự nấu mỡ trong nồi hở, -
Open-letter
Danh từ: thư ngỏ, an open-letter of the minister of education, thư ngỏ của bộ trưởng bộ giáo dục -
Open-link fuse
cầu chì dây cháy hở, -
Open-loop
Danh từ: chu kỳ không khép kín; vòng hở, -
Open-loop chain
chuỗi động hở, -
Open-loop control
điều khiển không có phản hồi, sự điều khiển theo chu trình hở, sự điều khiển vòng hở, sự điều không hồi tiếp,... -
Open-loop control system
hệ thống kiểm soát chu trình mở, -
Open-loop gain
sự tăng tích vòng hở, -
Open-loop stable
ổn định vòng hở, -
Open-loop transfer function
hàm truyền vòng hở, -
Open-market
/ ´oupn¸ma:kit /, danht ừ, thị trường cạnh tranh tự do, -
Open-market discount rate
suất chiết khấu của thị trường tự do, suất chiết khấu ngoài ngân hàng, -
Open-market operation
nghiệp vụ thị trường mở, vụ thị trường tự do, -
Open-market operations
nghiệp vụ thị trường công khai (tiền tệ), nghiệp vụ thị trường mở, nghiệp vụ thị trường mở, -
Open-market policy
chính sách thị trường công khai, chính sách thị trường tự do, -
Open-market rate
hối suất thị trường công khai, -
Open-market securities
chứng khoán thị trường tự do, -
Open-minded
/ ´oupn¸maindid /, Tính từ: rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến, sẵn sàng tiếp thu cái mới,... -
Open-mindedly
Phó từ: rộng rãi, phóng khoáng, -
Open-mindedness
Danh từ: tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến, sự sẵn sàng tiếp thu cái mới,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.