Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Openwork

hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi
Openwork lace
Đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí
Openwork wrought iron
Sắt rèn có những lỗ thủng

Xây dựng

khai thác lộ thiên [sự khai thác lộ thiên]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Openworm

    vết thương hở.,
  • Openwound

    vết thương hở,
  • Opeode map

    bản đồ mã hoạt động, bản đồ mã vận hành, sơ đồ mã phép toán,
  • Opepe

    gỗ opepe,
  • Opera

    / 'ɔpərə /, Danh từ, số nhiều của .opus: Danh từ: nhạc kịch, ôpêra,...
  • Opera-ballet

    Danh từ: ca vũ kịch,
  • Opera-cloak

    / ´ɔprə¸klouk /, danh từ, Áo choàng đi xem hát (của đàn bà), she has an opera-cloak, chị ta có một cái áo choàng đi xem hát
  • Opera-glass hand

    bàn tay hình ống nhòm,
  • Opera-glasses

    / ´ɔpə)rə¸gla:s(iz /, danh từ số nhiều, Ống nhòm (để (xem) kịch), they often use an opera-glasses, họ thường dùng một cái ống...
  • Opera-hat

    / ´ɔprə¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (của đàn ông), he wears an opera-hat, ông ta đội một cái mũ chóp cao
  • Opera-house

    / ´ɔprə¸haus /, danh từ, nhà hát lớn, hoa binh theatre is an opera-house in hcm city, hoà bình là nhà hát lớn ở thành phố hcm
  • Opera and ballet house

    nhà hát opêra balê, nhà hát vũ kịch bale,
  • Opera buffa

    Danh từ: opera hài,
  • Opera comique

    Danh từ: ca kịch hài,
  • Opera goer

    Danh từ: người đi xem opera,
  • Opera light

    đèn trang trí,
  • Opera seria

    Danh từ: opera có chủ đề anh hùng hay thần thoại,
  • Operability

    / ¸ɔpərə´biliti /, danh từ, khả năng làm được, khả năng mổ được,
  • Operable

    / ´ɔpərəbl /, Tính từ: có thể làm, có thể thực hiện, có thể thi hành được, (y học) có thể...
  • Operable Unit

    Đơn vị hoạt động, thuật ngữ chỉ từng hoạt động riêng lẻ trong chương trình làm sạch của superfund. một đơn vị hoạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top