- Từ điển Anh - Việt
Operation schedule
Mục lục |
Xây dựng
tiến độ làm việc
Kỹ thuật chung
tiến độ thi công
tiến trình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Operation service
công tác nghiệp vụ, phòng nghiệp vụ, -
Operation sheet
báo cáo hoạt động, -
Operation study
nghiên cứu vận hành, -
Operation system
hệ thống thao tác, hệ điều hành, basic disk operation system (bdos), hệ điều hành đĩa cơ bản, basic operation system, hệ điều... -
Operation table
bảng toán tử, bảng phép toán, bảng thao tác, boolean operation table, bảng phép toán boole, boolean operation table, bảng phép toán... -
Operation test
sự thử trong vận hành, sự thử trong thao tác, -
Operation trial
thao tác thử, -
Operation unit number
số hiệu thiết bị thao tác, -
Operation waste
hao phí khi vận hành, -
Operational
/ ˌɒpəˈreɪʃənl /, Tính từ: hoạt động, thuộc quá trình hoạt động, (thuộc) thao tác, có thể... -
Operational Carrier Number (OCN)
số gọi của công ty điện thoại đang khai thác, -
Operational Co-ordination Group (ETSI) (OCG)
nhóm phối hợp hoạt động (etsi), -
Operational Code (OPCODE)
mã vận hành, -
Operational MUF (or MUF)
muf khai thác, -
Operational amplifier
bộ khuếch đại hoạt động, Kỹ thuật chung: bộ khuếch đại thuật toán, bộ khuếch đại, op... -
Operational amplifier (OP AMP)
bộ khuếch đại thuật toán, bộ khuếch đại xử lý, -
Operational amplifier chip
chip khuếch đại phép toán, -
Operational apron
sân đỗ vận chuyển, -
Operational audit
thẩm tra nghiệp vụ, -
Operational bottlenecks on the line
tắc nghẽn hoạt động trên tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.