Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oppositely oriented

Nghe phát âm

Toán & tin

định hướng ngược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oppositeness

    / ´ɔpəzitnis /, danh từ, sự đối nhau (của lá...)
  • Oppositifoliate

    Tính từ: (thực vật học) có lá mọc đối,
  • Oppositifolious

    Tính từ: (thực vật học) có lá mọc đối,
  • Opposition

    / ¸ɔpə´ziʃən /, Danh từ: sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự...
  • Opposition direction

    nghịch hướng,
  • Opposition leader

    lãnh tụ phe đối lập,
  • Opposition method

    phương pháp xung đối,
  • Opposition of proposition

    sự phủ định của mệnh đề,
  • Opposition or proposition

    sự phủ định của mệnh đề,
  • Opposition proceedings

    phương thức phản biện,
  • Oppositional

    / ¸ɔpə´ziʃənəl /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, đối lập, phản đối, Từ đồng nghĩa:...
  • Oppositional allelism

    hiện tượngalen đối cặp,
  • Oppositionist

    / ¸ɔpə´ziʃənist /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phản đối, người đối lập, Từ đồng...
  • Oppositipolar

    có hai cực đối,
  • Oppositive

    Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, kình địch, thích phản đối,
  • Oppress

    / ə´pres /, Ngoại động từ: Đè nặng, Áp bức, đàn áp, hiếp dâm, Từ...
  • Oppression

    / ə´preʃən /, Danh từ: sự đàn áp, sự áp bức, Từ đồng nghĩa:...
  • Oppressive

    / ə´presiv /, Tính từ: Đàn áp, áp bức, ngột ngạt (không khí), Đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...),...
  • Oppressively

    Phó từ: ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu, oppresively hot, oi bức ngột ngạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top