- Từ điển Anh - Việt
Optic grooveof the sphenoid bone
Xem thêm các từ khác
-
Optic microscope
kính hiển vi quang học, -
Optic microsope
kính hiển vi quang học, -
Optic nerve
Danh từ: thần kinh thị giác, dây thần kinh thị giác, -
Optic neuritis
viêm thần kinh thị giác, -
Optic neuroencephalomyelopathy
bệnh thần kinh thị-não-tủy sống, -
Optic papilla
gai thị, đĩa thị, -
Optic recess
ngách thị giác, -
Optic stalk
cuống thị (phôi), -
Optic storage
bộ nhớ quang, magneto-optic storage (mos), bộ nhớ quang từ -
Optic vesicle
túi thị giác, -
Opticagraphia
mất viết thị giác, -
Optical
/ 'ɔptikəl /, Tính từ: (thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác, (thuộc) quang học, Cơ... -
Optical-character recognition
sự nhận ra dấu hiệu chữ quang học (của máy tính), -
Optical-fiber cable
cáp (sợi) quang, ống dẫn sóng quang, ống dẫn sóng sợi quang, -
Optical-flat
phẳng quang học, -
Optical-to-Electrical (O/E)
biến đổi quang-điện, -
Optical Access Link (OPAL)
tuyến truy nhập quang, -
Optical Access Network/Node (OAN)
mạng/nút truy nhập quang, -
Optical Add Drop Multiplexer (OADM)
bộ ghép kênh xen rẽ quang, -
Optical Amplifiers (OA)
các bộ khuếch đại quang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.