- Từ điển Anh - Việt
Optional pause
Xem thêm các từ khác
-
Optional payment bond
trái phiếu được chi trả theo lựa chọn, -
Optional pilotage
hoa tiêu tuỳ ý, -
Optional port
cảng đến tùy chọn, cảng nhiệm ý, -
Optional port of discharge
cảng đến tùy chọn, cảng dỡ tùy chọn, -
Optional retirement
sự nghỉ hưu nhiệm ý, -
Optional route
lộ trình thay thế, -
Optional sampling
sự lấy mẫu tùy chọn, sự lấy mẫu tùy ý, -
Optional set
tập hợp lựa chọn, -
Optional stop
sự dừng tùy chọn, -
Optional stop instruction
lệnh ngừng tùy chọn, -
Optional stowage clause
điều khoản sắp xếp hàng hóa tùy ý, -
Optional suppression
sự bỏ không bắt buộc, -
Optional switch
chuyển mạch tùy chọn, -
Optional test
phép thử tùy chọn, -
Optional train
đoàn tàu thêm, đoàn tàu bổ sung, -
Optional user facilities
tiện ích tùy chọn, -
Optional word
từ không bắt buộc, từ tùy chọn, từ tùy ý, -
Options
/ ´ɔpʃən /, cách thức nhiệm ý, tùy chọn, -
Options backdating
ghi lùi ngày quyền chọn, -
Options exchange
sở giao dịch các quyền chọn, sở giao dịch quyền chọn, european options exchange, sở giao dịch quyền chọn châu Âu, futures any...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.