- Từ điển Anh - Việt
Orbiter
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:bitə/
Thông dụng
Danh từ
Người/vật đi theo quỹ đạo
Tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...)
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
tầng quỹ đạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Orbiting
, -
Orbiting satellite
vệ tinh trên quỹ đạo, -
Orbitomalar
Tính từ: thuộc xương hàm - ổ mắt, -
Orbitonasal
Tính từ: thuộc mũi - ổ mắt, Y học: (thuộc) hốc mắt-mũi, ổ mắt-mũi,... -
Orbitonometer
(dụng cụ) đo sức nén nhãn cầu, -
Orbitonometry
sự đo sức nén nhãn cầu, -
Orbitopagus
quái thai đôi dính hốc mắt, ổ mắt), -
Orbitosphenoidal bone
cánh bé xương bướm, -
Orbitostat
(dụng cụ) đo trục hốc mắt, đo trục ổ mắt, -
Orbitotemporal
(thuộc) hốc mắt-thái dương, -
Orbitotomy
mở ổ mắt (phẫu thuật rạch trong phần xương của mắt), -
Orbits
, -
Orbits-spectrum capacity
lưu lượng quỹ đạo phổ, -
Orbits with axes in opposite senses
quỹ đạo có trục theo chiều đối nghịch, -
Orbits with opposite rotations
quỹ đạo có chiều quay đối nghịch, -
Orbitted
, -
Orc
Danh từ: loại cá kình, loài thuỷ quái, quái vật, -
Orca
như orc, -
Orcadian
/ ɔ:´keidiən /, Danh từ: thuộc đảo okney (ở irland), người đảo okney,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.