- Từ điển Anh - Việt
Organic stricture
Xem thêm các từ khác
-
Organic substance
chất hữu cơ, -
Organic sulfide
sunphua hữu cơ, sunfua hữu cơ, -
Organic sulphide
sunphua hữu cơ, sunfua hữu cơ, -
Organic sulphur
lưu huỳnh hữu cơ, -
Organic synthesis
sự tổng hợp hữu cơ, tổng hợp hữu cơ, sự tổng hợp hữu cơ, -
Organic vertigo
chóng mặt bệnh thực thể, -
Organical
/ ɔ:'gænikǝl /, -
Organically
Phó từ: hữu cơ, -
Organice
Ngoại động từ: tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lập thành nghiệp đoàn,... -
Organicevolution
(thuộc) tiến hoá, -
Organicism
/ ɔ:´gæni¸sizəm /, danh từ, (sinh vật học); (triết học) thuyết hữu cơ, (y học) thuyết tổn thương cơ quan, thuyết hữu cơ,... -
Organicist
người theo thuyết hữu cơ, -
Organisation chart
sơ đồ tổ chức, -
Organism
/ 'ɔ:gənizm /, Danh từ: cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức, cơ cấu tổ chức, hệ thống,Organist
/ ´ɔ:gənist /, Danh từ: người đánh đàn ống, he is an organist of the church, anh ta là người đánh...Organizability
tính tổ chức, khả năng tổ chức,Organizable
Tính từ: có thể tổ chức được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.