Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Organization

Nghe phát âm

Mục lục

/,ɔ:gənai'zeiʃn/

Thông dụng

Cách viết khác organisation

Danh từ

Sự tổ chức, sự cấu tạo
Tổ chức, cơ quan
world organizations
các tổ chức quốc tế


Chuyên ngành

Y học

sự mê hóa
sự tổ chức cấu tạo
tổ chức cơ quan

Chứng khoán

Tổ chức

Kỹ thuật chung

đơn vị
sự cấu tạo
sự tổ chức
building site organization
sự tổ chức công trường
file organization
sự tổ chức tập tin
file organization
sự tổ chức tệp
memory organization
sự tổ chức bộ nhớ
random organization
sự tổ chức ngẫu nhiên (bộ nhớ)
repair work organization
sự tổ chức sửa chữa
scientific organization of work
sự tổ chức lao động (có) khoa học
sequential organization
sự tổ chức tuần tự
site organization
sự tổ chức công trường
traffic organization
sự tổ chức (giao thông, vận tải)
work organization
sự tổ chức lao động

Kinh tế

cơ quan
quasi-governmental organization
cơ quan nửa chính phủ
cơ cấu
tổ chức
accountancy organization
tổ chức hạch toán
building contract organization
sự tổ chức nhận thầu xây dựng
building organization
tổ chức xây dựng
centralized organization
tổ chức theo chế độ tập quyền
centralized sales organization
tổ chức bán hàng tập trung
charitable organization
tổ chức từ thiện
commercial organization
tổ chức thương nghiệp
consumer organization
tổ chức bảo vệ người tiêu dùng
customs organization
tổ chức hải quan
direct line organization
tổ chức theo đường thẳng
distribution organization
tổ chức bán hàng
entering organization
tổ chức dự thi
equal-opportunity organization
tổ chức có cơ hội việc làm đồng đều
equal-opportunity organization
tổ chức có cơ hội việc làm đồng đều (cho tất cả mọi người)
exemption organization
tổ chức được miễn thuế
food and agriculture organization
tổ chức Lương-Nông
formal organization
tổ chức chính thức
functional type sales organization
tổ chức bá theo mô thức chức năng
International Coffee Organization
Tổ chức cà phê Quốc tế
International Labour Organization
tổ chức lao động quốc tế
International Standards Organization
Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế
International Standards Organization
tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
International Trade Organization
Tổ chức Mậu dịch Quốc tế
International trade Organization
tổ chức thương mại quốc tế
labour organization
tổ chức lao động
line organization
tổ chức ngành dọc
M-form organization
Tổ chức (có) dạng (chữ) M
managerial organization
tổ chức kinh doanh
multidivisional organization
tổ chức đa bộ phận
municipal organization
tổ chức phát triển nhanh
mushroom organization
tổ chức phát triển nhanh
non profit making organization
tổ chức phi lợi nhuận
non-governmental organization
tổ chức phi chính phủ
non-profit organization
tổ chức phi doanh lợi
non-profit organization
tổ chức phí doanh lợi
non-profit organization
tổ chức phi lợi nhuận
non-profit-making organization
tổ chức không mưu cầu lợi nhuận
North Atlantic Treaty Organization
Tổ chức Minh ước Bắc Đại Tây Dương
organization and method
phương pháp và tổ chức
organization and methods analysis
phân tích tổ chức và phương pháp
organization chart
biểu đồ các tổ chức
organization chart
biều đồ tổ chức
organization chart
biểu đồ tổ chức
organization cost
chi phí tổ chức
organization expense
chi phí tổ chức
Organization of African Unity
Tổ chức thống nhất Châu Phi
Organization of African Unity
Tổ chức thống nhất Châu Phi (thành lập năm 1963)
Organization of American States
Tổ chức các nước Châu mỹ
Organization of American States
Tổ chức các nước Châu Mỹ (thành lập năm 1948)
Organization of Central American States
Tổ chức các nước Trung Mĩ
Organization of central American States
Tổ chức các nước Trung Mỹ (thành lập năm 1951)
organization of industry
tổ chức công nghiệp
organization value
giá trị của tổ chức
private profit organization
tổ chức doanh lợi tư nhân
profit-making organization
tổ chức doanh lợi
self-regulatory organization
tổ chức tự điều chỉnh
self-regulatory organization
tổ chức tự điều tiết
service organization
tổ chức dịch vụ
skeleton organization
tổ chức hư thiết
social organization
tổ chức xã hội
South American Tourism Organization
Tổ chức du lịch Nam Mỹ
staff organization
tổ chức công nhân viên chức
table of organization
bảng tổ chức
table of organization
đồ biểu tổ chức
titular head of an organization
người chịu trách nhiệm thực thụ của một tổ chức
trade organization
hội, tổ chức nghề nghiệp
trade organization
tổ chức nghiệp chủ
trade union organization
tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn
U-form (unitaryform) organization
Tổ chức dạng U
umbrella organization
tổ chức bao trùm
united Nations Organization
Tổ chức Liên hiệp quốc
United Nations Organization
Tổ chức Liên hợp quốc
World Customs Organization
Tổ chức Hải quan thế giới
world heal organization
Tổ chức Y tế thế giới
World Health Organization
tổ chức y tế thế giới
World Intellectual Property Organization
tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới
World Tourism Organization
tổ chức du lịch thế giới
World Trade Organization
tổ chức thương mại thế giới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alignment , assembling , assembly , chemistry , composition , configuration , conformation , constitution , construction , coordination , design , disposal , format , formation , forming , formulation , framework , grouping , harmony , institution , make-up , making , management , method , methodology , organism , organizing , pattern , plan , planning , regulation , running , situation , standard , standardization , structure , structuring , symmetry , system , unity , whole , affiliation , aggregation , alliance , association , band , body , business , cartel , circle , clique , club , coalition , combination , combine , company , concern , concord , confederation , consortium , cooperative , corporation , coterie , crew , establishment , federation , fraternity , guild , house , industry , institute , league , lodge , machine , monopoly , order , outfit , party , profession , set , society , sodality , sorority , squad , syndicate , team , trade , troupe , trust , union , creation , origination , start-up , categorization , classification , deployment , disposition , distribution , layout , lineup , placement , sequence , orderliness , systematization , systemization , congress , fellowship , anschluss , bloc , confederacy , administration , aegis , agency , arrangement , auspices , brotherhood , cosmos , firm , group , logistics , partnership , regimentation , setup , sisterhood , stratification

Từ trái nghĩa

noun
disorganization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top