- Từ điển Anh - Việt
Organizer
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:gə¸naizə/
Thông dụng
Cách viết khác organiserỵ
Danh từ
Người tổ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn
Chuyên ngành
Xây dựng
tổ chức viên
- command organizer
- tổ chức viên lệnh
Kỹ thuật chung
người tổ chức
Kinh tế
người sáng lập
người tổ chức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arranger , coordinator , designer , developer , facilitator , promoter
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Organizing committee
ủy ban tổ chức, -
Organnized thrombus
cục đông mô hóa, -
Organo-
prefìx. chỉ cơ quan hay hữu cơ., -
Organo faction
Danh từ: sự phát sinh cơ quan, sự hình thành cơ quan, -
Organof corti
cơ quancorti, -
Organof hearing
cơ quanthính giác, -
Organof jacobson
cơ quanjacobson, cơ quan lá mía - mũi, -
Organofaction
(sự) cấu tạo và phát triển cơ quan, -
Organoferric
có sắt và chất hữu cơ, cơ-sắt, -
Organogel
gel-dịch hữu cơ, gel-cơ, -
Organogen
Danh từ: nguyên tố chất sống, Y học: yếu tố tạo chất hữu cơ,... -
Organogenesis
/ ¸ɔ:gənou´dʒenisis /, danh từ, (sinh vật học) sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan, -
Organogenetic
(thuộc) phát sinh cơ quan, -
Organogenic
/ ¸ɔ:gənou´dʒenik /, Tính từ: (sinh vật học) phát sinh cơ quan, Hóa học... -
Organogenic rock
đá nguồn hữu cơ, -
Organogenic rock formation
thành hệ nguồn đá hữu cơ, -
Organogenous limestone
đá vôi gốc hữu cơ, -
Organogenous sediment
trầm tích nguồn hữu cơ, -
Organography
/ ¸ɔ:gə´nɔgrəfi /, Danh từ (sinh vật học): sự mô tả cơ quan, khoa hình thái cơ quan, Y... -
Organoid
Danh từ: (sinh vật học) hạt cơ quan; cơ quan tế bào, Tính từ: (sinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.