- Từ điển Anh - Việt
Quantity
Nghe phát âm/ˈkwɒntɪti/
Thông dụng
Danh từ
Lượng, số lượng, khối lượng
Danh từ
Lượng, số lượng, khối lượng
Con số, số lượng; con số lớn, số lượng lớn
( số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều
- quantities of people
- rất nhiều người
(toán học) con số; (vật lý) lượng
(vật lý) âm lượng
( số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...)
( định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
- quantity productions
- sự sản xuất hàng loạt
- to buy in quantities
- mua một số lớn, mua rất nhiều
- bilt of quantities
- bảng chi tiết thiết kế thi công
- an unknown quantity
- ẩn số; lượng chưa biết
(nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được
Chuyên ngành
Xây dựng
lượng, số lượng, đại lượng
Cơ - Điện tử
Lượng, số lượng, đại lượng
Toán & tin
số lượng, lượng
Kỹ thuật chung
khối lượng
- commercial quantity
- khối lượng thương mại
- construction work quantity
- khối lượng thi công công trình
- earthwork quantity
- khối lượng công tác đất
đại lượng
- alternating quantity
- đại lượng cân bằng
- complex quantity
- đại lượng phức
- derived quantity
- đại lượng dẫn xuất
- dimension of a quantity
- thứ nguyên của một đại lượng
- energizing quantity
- đại lượng cung cấp
- extensive quantity
- đại lượng quảng tính
- fundamental quantity
- đại lượng cơ bản
- intensive quantity
- đại lượng cường tính
- measurable quantity
- đại lượng đo được
- measured process quantity
- đại lượng xử lý đo được
- measured quantity
- đại lượng đã đo
- nongeometrical quantity
- đại lượng phi hình học
- oscillating quantity
- đai lượng dao động
- output quantity
- đại lượng đầu ra
- periodic quantity
- đại lượng tuần hoàn
- phase of a sinusoidal quantity
- pha của một đại lượng hình sin
- photometric quantity
- đại lượng trắc quang
- physical quantity
- đại lượng vật lý
- scalar quantity
- đại lượng vô hướng
- sinusoidal quantity
- đại lượng hình sin
- sinusoidal quantity
- đại lượng sin
- state quantity
- đại lượng trạng thái
- subscript quantity
- đại lượng chỉ số
- variable quantity
- đại lượng biến thiên
độ lớn
lượng
- alternating quantity
- đại lượng cân bằng
- auxiliary quantity
- lượng bổ trợ
- certificate of weight/quantity
- giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
- commercial quantity
- khối lượng thương mại
- complex quantity
- đại lượng phức
- construction work quantity
- khối lượng thi công công trình
- definite quantity
- lượng xác định
- definite quantity
- số lượng xác định
- derived quantity
- đại lượng dẫn xuất
- design of quantity waste water
- lượng nước thải tính toán
- digital quantity
- lượng bằng số
- dimension of a quantity
- thứ nguyên của một đại lượng
- earthwork quantity
- khối lượng công tác đất
- economic order quantity
- lượng đặt kinh tế
- energizing quantity
- đại lượng cung cấp
- extensive quantity
- đại lượng quảng tính
- fundamental quantity
- đại lượng cơ bản
- fundamental quantity
- số lượng chính
- heat quantity
- nhiệt lượng
- high-quantity lot
- lô chất lượng cao
- ice quantity
- số lượng đá
- ice quantity
- số lượng (nước) đá
- imaginary quantity
- ảo lượng
- inflow sewage quantity
- lượng nước thải chảy vào
- information quantity
- lượng thông tin
- inspection test quantity
- lượng đem kiểm tra
- inspection test quantity
- lượng đem xem xét
- intensive quantity
- đại lượng cường tính
- kinetic quantity
- động lượng
- life test quantity
- lượng thử thọ
- liquid quantity meter
- bộ đo lượng chất lỏng
- liquid quantity meter
- lưu lượng kế chất lỏng
- measurable quantity
- đại lượng đo được
- measured process quantity
- đại lượng xử lý đo được
- measured quantity
- đại lượng đã đo
- minus quantity
- lượng âm
- nongeometrical quantity
- đại lượng phi hình học
- oscillating quantity
- đai lượng dao động
- output quantity
- lượng tín hiệu ra
- output quantity
- đại lượng đầu ra
- periodic quantity
- đại lượng tuần hoàn
- phase of a sinusoidal quantity
- pha của một đại lượng hình sin
- photometric quantity
- đại lượng trắc quang
- physical quantity
- đại lượng vật lý
- quantity analysis
- phân tích định lượng
- quantity assurance (QA)
- sự bảo đảm chất lượng
- quantity determination
- sự phân định lượng số
- quantity determination
- sự phân định số lượng
- quantity meter
- công tơ điện lượng
- quantity of air
- lượng không khí
- quantity of assessment
- lượng đánh giá
- quantity of ballast required
- lượng ba lát cần thiết
- quantity of charge
- điện lượng
- quantity of electric charge
- lượng điện nạp
- quantity of electricity
- điện lượng
- quantity of frost
- lượng tuyết
- quantity of heat
- nhiệt lượng
- quantity of illumination
- lượng chiếu sáng
- quantity of information
- lượng thông tin
- quantity of light
- lượng ánh sáng
- quantity of lubricant
- lượng dầu bôi trơn
- quantity of metal removed
- lượng kim loại cắt gọt
- quantity of motion
- động lượng
- quantity of products
- sản lượng
- quantity of radiant energy
- lượng năng lượng bức xạ
- quantity of selection
- lượng chọn
- quantity production
- sản suất lượng lớn
- quantity set
- tập số lượng
- quantity surveying
- khảo sát lượng công việc
- quantity surveying
- thống kê lượng công trình
- quantity surveying within each storey
- sự đo theo tầng (kiểm tra chất lượng)
- random quantity
- số lượng ngẫu nhiên
- reference quantity set
- tập lượng tham chiếu chuẩn
- refrigerant quantity
- số lượng môi chất lạnh
- refrigerant quantity meter
- bộ đo lượng môi chất lạnh
- required air quantity
- lượng không khí yêu cầu
- required air quantity
- lượng khí yêu cầu
- scalar quantity
- lượng vô hướng
- scalar quantity
- đại lượng vô hướng
- sinusoidal quantity
- đại lượng hình sin
- sinusoidal quantity
- đại lượng sin
- small quantity
- lượng nhỏ
- state quantity
- đại lượng trạng thái
- subscript quantity
- đại lượng chỉ số
- threshold quantity
- lượng ngưỡng
- threshold quantity
- lượng giới hạn
- transit sewage quantity
- lượng nước thải chuyển tiếp
- unit quantity
- đơn vị đo lường
- variable quantity
- đại lượng biến thiên
- vector quantity
- lượng vectơ
- volume considerable quantity
- thư lượng
giá trị
số lượng
- certificate of weight/quantity
- giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
- definite quantity
- số lượng xác định
- fundamental quantity
- số lượng chính
- ice quantity
- số lượng đá
- ice quantity
- số lượng (nước) đá
- quantity determination
- sự phân định số lượng
- quantity set
- tập số lượng
- random quantity
- số lượng ngẫu nhiên
- refrigerant quantity
- số lượng môi chất lạnh
Kinh tế
đại lượng
- continuous random quantity
- đại lượng ngẫu nhiên liên tục
định lượng
hàng loạt
- quantity production
- sản xuất hàng loạt
số lượng
- consumption quantity index
- chỉ số lượng tiêu dùng
- cumulative quantity discount
- chiết khấu số lượng dồn lại
- distribution on quantity
- phân phối theo số lượng
- economic order quantity
- số lượng tái cấp
- economic production quantity
- số lượng sản xuất tối ưu
- equilibrium quantity
- số lượng cân bằng
- estimated quantity
- số lượng ước tính
- ex ante quantity
- số lượng dự kiến
- exact quantity
- số lượng chính xác
- incommensurable quantity
- số lượng không thể đo lường được
- intake quantity
- số lượng (hàng) đã bốc
- intake quantity
- số lượng được bốc xếp
- landed quantity
- số lượng dỡ lên bờ
- landed quantity terms
- điều kiện số lượng dỡ lên bờ
- laspeyres quantity index
- chỉ số lượng laspeyres
- make up the required quantity
- bổ túc số lượng đòi hỏi
- make up the required quantity (to...)
- bổ túc số lượng đòi hỏi
- manufacturer's certificate of quantity
- giấy chứng số lượng của người sản xuất
- maximum quantity acceptable
- số lượng (hàng giao) tối đa có thể nhận
- minimum order quantity
- số lượng đặt hàng tối thiểu
- minimum quantity
- số lượng ít nhất
- minimum quantity acceptable
- số lượng (hàng giao) tối đa có thể nhận
- minimum quantity of inventory
- số lượng tồn kho thấp nhất
- minimum quantity per order
- số lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàng
- new quantity theory of money
- thuyết số lượng tiền tệ mới
- non-cumulative quantity discount
- chiết khấu số lượng không tích lũy
- optimum order quantity
- số lượng đặt hàng tối ưu
- order quantity
- số lượng đặt hàng
- outturn quantity
- số lượng hàng đến
- Paasche quantity index
- Chỉ số lượng Paasche
- quality and quantity assured
- chất lượng và số lượng đảm bảo
- quality and quantity unknown
- chất lượng và số lượng không rõ
- quantity buying
- sự mua số lượng lớn
- quantity buying
- sự mua với số lượng lớn
- quantity claim
- đòi bồi thường về số lượng
- quantity contract
- hợp đồng số lượng (chưa định giá)
- quantity contract
- hợp đồng về số lượng (chưa định giá)
- quantity declared
- số lượng đã khai
- quantity determination
- xác định số lượng
- quantity difference
- chênh lệch số lượng
- quantity discount
- bớt giá số lượng
- quantity discount
- chiết khấu mua bán số lượng lớn
- quantity discount
- giảm giá số lượng
- quantity discount
- giảm giá theo số lượng
- quantity discrepancy
- sự bất đồng nhau về số lượng
- quantity equation of exchange
- phương trình số lượng giao hoán
- quantity equation of exchange
- phương trình số lượng giao hoán (của tiền tệ)
- quantity index
- chỉ số số lượng
- quantity of bank deposit
- số lượng tiền gửi ngân hàng
- quantity of employment
- số lượng công ăn việc làm
- quantity permitted (the...)
- số lượng được cho phép (về thuốc lá)
- quantity production
- sản xuất số lượng lớn
- quantity purchased
- số lượng thu mua
- quantity received
- số lượng nhận được
- quantity requested
- số lượng yêu cầu
- quantity supplied
- số lượng cung cấp
- quantity supplied
- số lượng được cung cấp
- quantity surveying
- sự khảo sát số lượng
- quantity theory of money
- thuyết số lượng tiền tệ
- quantity traded
- số lượng thương mại
- quantity traded
- số lượng thương mại (số sản phẩm được mua hoặc bán)
- quantity variance
- chênh lệch số lượng
- quantity variance
- sai biệt số lượng
- shopped quantity terms
- điều kiện (giao hàng lấy) số lượng bốc hàng chuẩn
- sophisticated quantity theory of money
- thuyết số lượng tiền tệ tinh vi
- standard quantity
- số lượng tiêu chuẩn
- standard-run quantity
- số lượng loạt tiêu chuẩn
- stipulated quantity
- số lượng quy định
- terms of quantity
- điều kiện số lượng
- trade quantity statistics
- thống kê số lượng buôn bán
- variable quantity
- số lượng khả biến
số lượng lớn
- quantity buying
- sự mua số lượng lớn
- quantity buying
- sự mua với số lượng lớn
- quantity discount
- chiết khấu mua bán số lượng lớn
- quantity production
- sản xuất số lượng lớn
số nhiều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abundance , aggregate , allotment , amplitude , batch , body , budget , bulk , capacity , deal , expanse , extent , figure , greatness , length , load , lot , magnitude , mass , measure , multitude , part , pile , portion , profusion , quota , size , sum , total , variety , volume , amount , corpus , quantum , allowance , atom , bit , bunch , bushel , degree , dosage , dose , dram , drop , grain , handful , iota , morsel , number , proportion , proportions , quanta , shred , slew , smidgen , some , speck , ton , unit , weight
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quantity Surveyor
người kiểm tra khối lượng thi công, -
Quantity analysis
phân tích định lượng, -
Quantity assurance (QA)
sự bảo đảm phẩm chất, sự bảo đảm chất lượng, -
Quantity buying
sự mua số lượng lớn, sự mua với số lượng lớn, -
Quantity claim
đòi bồi thường về số lượng, -
Quantity contract
hợp đồng số lượng (chưa định giá), hợp đồng về số lượng (chưa định giá), -
Quantity control
kiểm soát số lượng, -
Quantity declared
số lượng đã khai, -
Quantity demanded
lượng nhu cầu, -
Quantity determination
sự phân định lượng số, sự phân định số lượng, xác định số lượng, -
Quantity difference
chênh lệch số lượng, -
Quantity discount
bớt giá số lượng, chiết khấu, chiết khấu mua bán số lượng lớn, giảm giá số lượng, giảm giá theo số lượng, chiết... -
Quantity discrepancy
sự bất đồng nhau về số lượng, -
Quantity equation of exchange
phương trình số lượng giao hoán, phương trình số lượng giao hoán (của tiền tệ), -
Quantity filling
sự làm đầy theo thể tích, -
Quantity goods
của cải tính lượng, -
Quantity index
chỉ số số lượng, chỉ số số lượng, -
Quantity inspection
kiểm nghiệm số lượng, -
Quantity manufacturing
sự sản xuất (hàng) khối, -
Quantity meter
công tơ điện lượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.