- Từ điển Anh - Việt
Osteotelangiectasia
Xem thêm các từ khác
-
Osteothrombophlebitis
viêm tĩnh mạch huyết khối xương, -
Osteothrombosis
huyết khối tĩnh mạch xương, -
Osteotome
Danh từ: cái đục xương, dao cắt xương, -
Osteotomy
/ ¸ɔsti´ɔtəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật mở xương, thủ thuật đục xương, Y... -
Osteotribe
(dụng cụ) nạo xương, -
Osteotrophy
dinh dưỡng xương, -
Osteotylus
can đầu xương gãy, -
Osteotympanic conduction
tính dẫn củaxương, dẫn truyền của xương sọ, -
Osterreichischer Verband fur Elektrotechnik or Austrian Association for Electrotechnology (OVE)
hiệp hội công nghệ Điện lực Áo, -
Osthexia
cốt hóa không bình thường, -
Osthexy
cốt hóakhông bình thường, -
Ostia
Danh từ, số nhiều: Y học: số nhiều củaostium, -
Ostia atrioventricularia dextrum et sinistrum
lỗ tâmnhĩ-thất phải và trái, -
Ostia venarum pulmonalium
lỗ tĩnh mạch phổi, -
Ostiaatrioventricularia dextrum et sinistrum
lỗ tâm nhĩ-thất phải và trái, -
Ostial
Tính từ: thuộc miệng, -
Ostiary
/ ´ɔstiəri /, Danh từ: (sử học) la mã người gác cổng, Y học: thuộc... -
Ostiavenarum pulmonalium
lỗ tĩnh mạch phổi, -
Ostiolar
/ ´ɔstiələ /, tính từ, thuộc miệng nhỏ, -
Ostiolate
/ ´ɔstiə¸leit /, tính từ, có miệng nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.