- Từ điển Anh - Việt
Out-of-plane force effects
Xem thêm các từ khác
-
Out-of-plumb
nghiêng, -
Out-of-pocket
/ ´autəv´pɔkit /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt, không có vốn, không có của, -
Out-of-pocket cost
phí tổn lặt vặt, phí tổn thực trả, tạp phí, -
Out-of-pocket expenses
các khoản nhỏ chi bằng tiền mặt, chi phí lặt vặt, chi phí thực trả, -
Out-of-position
không đúng vị trí, lệch vị trí, sai vị trí; định vị sai, -
Out-of-print
Tính từ: không xuất bản nữa, Danh từ: tài liệu không xuất bản... -
Out-of-quarry trenching
đào hào ngoài khai trường, -
Out-of-range
ngoài dải, ra ngoài phạm vi, quá tải thang đo, vượt quá thang đo, -
Out-of-round
/ ´autəv´raund /, Xây dựng: không trong, -
Out-of-roundness
sụ không tròn, -
Out-of-service
/ ´autəv´sə:vis /, Kỹ thuật chung: bị hỏng, không dùng được, -
Out-of-service jack
ổ cắm ngắt hoạt động, -
Out-of-service locomotive
đầu tàu dự trữ, -
Out-of-service time
thời gian không phục vụ, -
Out-of-shape
/ aʊt-əv-ʃeip /, bị biến dạng, méo, sai hình dạng, sai lệch về hình dáng, dạng [bị biến dạng], -
Out-of-size
quá cỡ, -
Out-of-square
/ ´autəv´skwɛə /, Kỹ thuật chung: lệch, xiên, không vuông góc, -
Out-of-step
/ ´autəv´step /, Kỹ thuật chung: mất đồng bộ, không đồng bộ, out-of-step protection, bảo vệ... -
Out-of-step protection
bảo vệ mất đồng bộ, -
Out-of-step protective relay
rơle bảo vệ lệch đồng bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.