- Từ điển Anh - Việt
Out-run operation
Xem thêm các từ khác
-
Out-sentry
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác ở xa, -
Out-swinging casement
khuôn cánh cửa sổ mở ra ngoài, -
Out-take
ống xả, ống thoát, -
Out-talk
/ ¸aut´tɔ:k /, Ngoại động từ: nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai), -
Out-thrust
Danh từ: (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài, Ngoại... -
Out-to-out distance
khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên, -
Out-top
/ ¸aut´tɔp /, Ngoại động từ: cao hơn, trội hơn, vượt hơn, -
Out-tray
Danh từ: khay đựng thư.. (đã được giải quyết, chuẩn bị gởi đi), -
Out-turn
/ ´aut¸tə:n /, Danh từ: sản lượng, chất lượng vật sản xuất ra, Kỹ... -
Out-turn weight
trọng lượng dỡ hàng, -
Out-zola
Ngoại động từ: hiện thực hơn, to out-zola zola, hiện thực hơn giô-la -
Out and away
Thành Ngữ:, out and away, out -
Out and out
Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war,... -
Out and outer
Danh từ: (từ lóng) tay cự phách, người cực đoan, -
Out and to be out for something
Thành Ngữ:, out and to be out for something, đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm... -
Out at elbows
Thành Ngữ:, out at elbows, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo) -
Out at heels
Thành Ngữ:, out at heels, rách gót (bít tất) -
Out at sea
ở ngoài khơi ., -
Out balance
sự mất cân bằng, sự mất cân bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.