Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outage rate

Điện

tần suất cắt điện
tỷ lệ ngưng

Giải thích EN: The average number of outages per unit exposure time per component.Giải thích VN: Số lần ngừng chạy trung bình trên một đơn vị thời gian của mỗi thành phần.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outage time

    khoảng thời gian đứt quãng, thời gian ngừng,
  • Outback

    / ´aut¸bæk /, Tính từ: ( uc) xa xôi hẻo lánh, Ở rừng rú, Danh từ:...
  • Outbade

    như outbid,
  • Outbalance

    Ngoại động từ: nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn,
  • Outbar

    Ngoại động từ: che đậy,
  • Outbargain

    thắng cuộc thương lượng,
  • Outbid

    Ngoại động từ .outbid, .outbade, .outbid, .outbidden: trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn, cường...
  • Outbidden

    như outbid,
  • Outbidding

    sự tăng giá cạnh tranh, sự trả giá cao,
  • Outblaze

    Nội động từ: rực sáng hơn; cháy rực hơn,
  • Outbluff

    Ngoại động từ: tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai),
  • Outboard

    / ´aut¸bɔ:d /, Tính từ: (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu, có máy gắn ở ngoài...
  • Outboard-turning

    quay ra phía ngoài (chân vịt ở sát mạn),
  • Outboard bearing

    ổ (đặt) ngoài, ổ gắn ngoài,
  • Outboard engine

    động cơ lắp ngoài mạn,
  • Outboard motor

    Danh từ: máy gắn ngoài (thuyền máy); máy đuôi tôm, động cơ gắn ngoài (tàu), động cơ treo ngoài...
  • Outboard motor boat

    canô động cơ treo ngoài mạn, canô máy đuôi tôm,
  • Outboard record

    bản ghi ngoài bảng,
  • Outboard recorder (OBR)

    máy ghi ngoài bảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top