- Từ điển Anh - Việt
Outflown
Xem thêm các từ khác
-
Outfly
/ ¸aut´flai /, Ngoại động từ .outflew; .outflown: bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn, (từ cổ,nghĩa... -
Outfoot
/ ¸aut´fut /, ngoại động từ, Đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người), -
Outfox
Ngoại động từ: thắng, cáo già hơn, láu cá hơn, Từ đồng nghĩa:... -
Outgas
Danh từ: khí thải, khí thải, nhả khí, loại bỏ khí, -
Outgassing
/ ¸aut´gæziη /, Điện lạnh: sự loại khí, sự nhả khí, -
Outgate
Danh từ: lối đi ra; cửa đi ra; cửa ngoài, cổng xuất, -
Outgaze
Ngoại động từ: nhìn (làm ai phải luống cuống), nhìn xa hơn, -
Outgeneral
/ ¸aut´dʒenərəl /, Ngoại động từ: hơn (về chiến lược), cầm quân giỏi hơn (ai), -
Outgiving
/ ´aut¸giviη /, danh từ, lời tuyên bố, phát biểu, tính từ, bộc lộ hẳn ra, -
Outgo
/ ¸aut´gou /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt,... -
Outgoing
/ ´aut¸gouiη /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt,... -
Outgoing (O/G)
gọi ra, gọi đi, -
Outgoing Access (OA)
truy nhập gọi đi, -
Outgoing Calls Barred (OCB)
các cuộc gọi đi bị chặn, -
Outgoing Longwave Radiation (OLR)
bức xạ sóng dài chiều đi, -
Outgoing Trunk Circuit (OGTC)
mạch trung kế đi ra, -
Outgoing access
sự truy cập ra ngoài, -
Outgoing air
không khí đi ra, không khí ra, không khí thải, không khí thải, -
Outgoing cable
cáp dẫn ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.