- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Outride
/ ¸aut´raid /, Ngoại động từ .outrode, .outridden: cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi... -
Outride plating
sự bọc ngoài mặt, -
Outrider
Danh từ: người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng,... -
Outrig
dây néo đằng lái (buồm), dây néo bên (buồm), -
Outrigger
/ ´aut¸rigə /, Danh từ: (kiến trúc) rầm chìa, ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để... -
Outrigger abutment
bổ trụ (ở tường), -
Outrigger jack
kích kiểu chìa, -
Outrigger scaffold
giàn giáo trên công xôn, -
Outrigger shore
côngxon tạm thời, -
Outright
/ ¸aut´rait /, Tính từ: hoàn toàn, toàn bộ, dứt khoát, thẳng thừng, triệt để, rõ ràng; không... -
Outright cost
chi phí tổng cộng, phí tổn toàn bộ, -
Outright forward rate
tỉ giá kỳ hạn rõ ràng, tỷ giá kỳ hạn rõ ngay, -
Outrightness
Danh từ: tính chất thẳng, tính chất triệt để, tính chất dứt khoát, -
Outring
Ngoại động từ: kêu to hơn, kêu át, -
Outrival
/ ¸aut´raivl /, Ngoại động từ: vượt, hơn, thắng, -
Outroar
Ngoại động từ: rống to hơn, rống át, -
Outroot
/ ¸aut´ru:t /, ngoại động từ, nhổ cả gốc, làm bật gốc, (nghĩa bóng) trừ tận gốc, -
Outrt
bộ đồ nghề, -
Outrun
/ aut'rʌn /, Ngoại động từ .outran, .outrun: chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.