- Từ điển Anh - Việt
Overnice
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Quá khó tính; quá tỉ mỉ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- euphemistic , fastidious , meticulous , particular , persnickety , prudish , scrupulous , squeamish
noun
- correctitude , fastidiousness , finicality , meticulosity , overnicety , persnicketiness , scrupulosity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overniceness
Danh từ: sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ, -
Overnicety
như overniceness, -
Overnight
/ ¸ouvə´nait /, Phó từ: qua đêm, Đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều;... -
Overnight Credit
tín dụng qua đêm, -
Overnight money market
thị trường cho vay cách nhật, -
Overnight position
vị thế qua đêm, -
Overnight telegram
điện báo tống đạt cách nhật, -
Overnormative stock
dự trữ vượt mức, -
Overnumerous
Tính từ: quá nhiều, -
Overoptimism
/ ¸ouvər´ɔpti¸mizəm /, danh từ, sự lạc quan quá mức, -
Overoptimist
/ ¸ouvər´ɔptimist /, danh từ, người quá lạc quan, -
Overoptimistic
/ ¸ouvər¸ɔpti´mistik /, tính từ, quá lạc quan, -
Overorganization
Danh từ:, -
Overorganize
Ngoại động từ: chú trọng quá nhiều tới nội qui (tổ chức), -
Overoxidation
sự ôxi hoá quá mức, sự quá oxi hóa, -
Overoxidize
ôxi hóa quá mức, -
Overpackaging
sự đóng gói, -
Overpage
Phó từ:, -
Overpaid
quá khứ và quá khứ phân từ của overpay, -
Overpaid workmen
công nhân được trả lương quá cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.