- Từ điển Anh - Việt
Overpotential
Mục lục |
/´ouvəpə¸tenʃəl/
Điện lạnh
sự quá điện thế
Kỹ thuật chung
sự quá điện áp
Xem thêm các từ khác
-
Overpour run
cửa sập, -
Overpour run gate
cửa sập, -
Overpower
/ ,ouvə'pauə /, Ngoại động từ: Áp đảo, chế ngự, khuất phục, làm mê mẩn; làm say (rượu),... -
Overpowering
/ ¸ouvə´pauəriη /, Tính từ: Áp đảo, chế ngự, khuất phục; không cưỡng lại được, làm mê... -
Overpraise
/ ¸ouvə´preiz /, Danh từ: lời khen quá đáng, sự khen quá lời, Ngoại động... -
Overpreach
Ngoại động từ: thuyết giáo quá nhiều, -
Overpress
Ngoại động từ: Áp chế quá mức, đè nén quá mức, -
Overpressing
sự ép quá, sự nén quá, -
Overpressure
/ ´ouvə¸preʃə /, Danh từ: Áp lực quá cao, việc làm quá bận, Cơ khí &... -
Overpressure gage
áp kế quá áp, máy đo áp suất, -
Overpressure gauge
áp kế quá áp, máy đo áp suất, -
Overpressure release valve
van an toàn, van giảm áp, -
Overpressure valve
van siêu cao áp, van quá áp, -
Overprice
/ ¸ouvə´prais /, Kinh tế: bán quá cao, bán quá đắt, giá quá cao, -
Overpriced
/ ¸ouvə´praist /, Kinh tế: quá đắt, quá mắc, -
Overprint
/ ¸ouvə´print /, Danh từ: (ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên, tem có chữ in đè lên,... -
Overprint (vs)
in chồng lên, in đè lên, -
Overprint in
lên trên, -
Overprinting
sự in chồng, sự ép quá mức, -
Overproduce
Ngoại động từ: sản xuất thừa, sản xuất quá nhiều, sản xuất quá nhiều, sản xuất quá thừa,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.