- Từ điển Anh - Việt
Owner's risk of damage
Xem thêm các từ khác
-
Owner-charterer
chủ thuê tàu, -
Owner-driver
Danh từ: người tự lái xe, -
Owner-manager
chủ (sở hữu) tự quản lý, người chủ quản lý, -
Owner-occupied
Danh từ: nhà ở của người chủ; không cho ai thuê, -
Owner-occupier
/ ´ounə´ɔkjupaiə /, Danh từ: chủ nhân cư ngụ; người chủ của căn nhà đang ở, Kinh... -
Owner equity
vốn cổ phần, -
Owner identifier
định danh người sở hữu, -
Owner manager
người chủ tự quản lý, -
Owner occupancy
sự chiếm giữ tư nhân, -
Owner of a business
chủ xí nghiệp, -
Owner of goods
chủ hàng, -
Owner of record
người chủ hộ sở hữu đăng ký, -
Owner of the goods
chủ hàng, chủ (sở hữu) hàng, người chủ sở hữu hàng, -
Ownerless
Tính từ: vô chủ, -
Owners
, -
Owners-managers
có thể hài hòa lợi ích của chủ sở hữu và người quản lý, -
Ownership
/ ´ounəʃip /, Danh từ: quyền sở hữu, Kỹ thuật chung: quyền sở... -
Ownership in common
chế độ cộng hữu, quyền công hữu, quyền cùng sở hữu, quyền sở hữu chung, -
Ownership of plant
quyền sở hữu máy móc thiết bị, -
Ownership of trade mark
quyền sở hữu thương hiệu hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.