- Từ điển Anh - Việt
Oxidation pond
Mục lục |
Xây dựng
hồ oxi hóa
Giải thích EN: A pond that holds partially treated waste water to allow algae, aquatic plants and microorganisms to decompose the organic waste.Giải thích VN: Hồ chứa nước thải đã được xử lý một phần, có các loại tảo, thủy thực vật và vi sinh vật để phân hủy chất thải hữu cơ.
ao ôxi hóa
ao sinh học
Kỹ thuật chung
bể ôxi hóa
bể ôxi hóa nước thải
bể sinh học
vũng đã sục khí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oxidation rate
tốc độ oxi hóa, -
Oxidation reduction
sự oxi hóa khử, -
Oxidation resistant
chịu oxi, -
Oxidation retarder
chất ức chế oxi hóa, -
Oxidation stability
độ bền chống ôxit hóa, độ bền ôxi hóa, tính bền oxi hóa, tính chống ôxi hoá, độ ổn định ôxi hóa, -
Oxidation state
trạng thái oxi hóa, -
Oxidation test
sự thử oxi hóa, phép thử ôxi hóa, thử ôxy hoá, slight oxidation test, phép thử ôxi hóa sligh (dầu bôi trơn tinh chế), welland... -
Oxidation tint
màu ôxy hoá, -
Oxidation tower
tháp ôxi hóa, -
Oxidation value
chỉ số ô xi hoá, số oxi hóa, trị số oxi hóa, -
Oxidation zone
vùng ôxy hoá, -
Oxidationenzyme
oxidaza, -
Oxidationite
sản phẩm oxi hóa, -
Oxidative catalyst
chất xúc tác oxi hóa, -
Oxidative change
sự thay đổi tính chất ô xi hóa, -
Oxidative degradation
hủy hoại oxi hóa, -
Oxidative deterioration
sự hư hỏng do oxi hóa, -
Oxidative rancidity
sự ôi do oxi hóa, -
Oxidative spoilage
sự hư hỏng ôxy hóa, -
Oxidative stability
độ bền oxy hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.