- Từ điển Anh - Việt
Pacemaker
/ˈpeɪsmeɪkə/
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Người chạy hoặc lái xe nhanh hơn những người khác trong cuộc đua; người dẫn đầu trong cuộc đua
Máy trợ tim
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pacemaker of heart
trung tâm điều nhịp tim, -
Pacemaking
/ peis'meikiɳ /, Danh từ: việc chỉ đạo tốc độ trong cuộc đua, -
Pacer
/ 'peisə /, Danh từ: như pace-maker, ngựa đi nước kiệu, -
Paces
, -
Pacesetter
/ pei'setə /, Danh từ: như pacemaker, -
Pacha
/ 'pɑ:ʃə /, như pasha, -
Pachalic
/ 'pɑ:ʃəlik /, Tính từ:, -
Pachisi
/ 'pɑ:ʃəsi /, Danh từ: loại cờ tướng ấn độ, -
Pachismus
(sự) dày, -
Pachometer
/ pæ'kɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo chiều dày, -
Pachouli
/ 'pækouli /, Danh từ: (thực vật học) có vỏ quả dày, -
Pachuca tank
bể chứa pachuca, -
Pachy-
prefix. chỉ 1. một hay nhiều bộ phận bị dày lê 2. màng cứng., -
Pachya crip
dày da đầu chi, -
Pachyacria
(chứng) dày dađầu chi, -
Pachyblepharon
(chứng) dày mí, -
Pachyblephsrosis
(chứng) dày mí, -
Pachycephalia
/ ,pæki'sefæliə /, chứng dày xương sọ, -
Pachycephalic
/ ,pæki'səfælik /, Tính từ: thuộc sọ dày, -
Pachycephalous
/ ,pæki'sefələs /, Tính từ: có sọ dày, thuộc dày xương sọ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.