- Từ điển Anh - Việt
Packing strip
Mục lục |
Cơ khí & công trình
khe hở cần chêm kín
vai nắp bích
Cơ - Điện tử
Dải chèn, băng chèn
Xây dựng
dải chèn, băng chèn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Packing the line
sự rải ba lát đường, -
Packing thread
nhợ cột bao, nhợ may bao, -
Packing tool
dụng cụ đệm bít, -
Packing up of sediment
sự vận chuyển phù sa, -
Packing washer
vòng lót đệm kín, khoen ép kín, khoan ép kín, long đen đệm, vòng đệm bit, vòng bít, -
Packing water seal
chắn rò nước, -
Packless
không đóng gói, -
Packless joint
mối nối không có đệm kín, mối nối không có đệm kín, -
Packless valve
van trần, -
Packman
/ 'pækmən /, danh từ, người bán hàng rong, -
Packpaper
/ 'pæk,peipə /, giấy gói (hàng), Danh từ: giấy (để) bọc, giấy (để) gói, -
Packs
, -
Packsand
/ ′pak′sand /, Danh từ: cát kết mịn, Cơ khí & công trình: cát... -
Packthread
/ 'pækθred /, Danh từ: chỉ khâu bao bì, dây gói hàng, chỉ khâu bao bì, giấy gói hàng, chỉ khâu... -
Packwall
/ 'pækwɔ:l /, Danh từ: tường đá, tường đá, vách đá, -
Pact
/ pækt /, Danh từ: hiệp ước, công ước, Kinh tế: công ước, điều... -
Pad
/ pæd /, Danh từ: (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi (như) pad nag, miếng đệm lót, cái lót;... -
Pad bolt (padlock bolt)
bulông khóa móc, -
Pad break
sự gãy lớp đệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.