Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pageant

Nghe phát âm

Mục lục

/´pædʒənt/

Thông dụng

Danh từ

Đám rước lộng lẫy ngoài trời (lễ truyền thống..)
(nghĩa bóng) sự phô bày, cảnh phô trương rực rỡ
Hoạt cảnh lịch sử

ABCXYZ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
celebration , charade , display , exhibition , exposition , extravaganza , fair , make-believe , motorcade , parade , pomp , procession , ritual , show , tableau , pretense , spectacle

Xem thêm các từ khác

  • Pageantry

    / 'pæʤəntri /, Danh từ: cảnh lộng lẫy, ngoạn mục, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương...
  • Paged

    ,
  • Paged addressing

    sự đặt địa chỉ trang, sự lập địa chỉ trang,
  • Paged memory management unit (PMMU)

    bộ quản lý bộ nhớ phân trang,
  • Pagedom

    / 'peiʤ(ə)dəm /, Danh từ: căn phòng của các tiểu đồng, thị đồng,
  • Pageful

    / 'peiʤful /,
  • Pagehood

    / 'peiʤhud /, danh từ, thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)
  • Pager

    / 'peiʤə /, Danh từ: như beeper, Kỹ thuật chung: máy nhắn tin, alphanumeric...
  • Pager protocol (GOLAY)

    giao thức máy nhắn tin golay,
  • Pages

    ,
  • Pages Per Minute (PPM)

    số trang trong một phút,
  • Pages per minute

    số trang mỗi phút, trang trên phút,
  • Pageship

    / /'peiʤʃip /, như pagehood,
  • Pagetoid

    dạng bệnh paget,
  • Paginal

    / 'pæʤinl /, Tính từ: (thuộc) trang sách; theo từng trang,
  • Paginary

    / 'pæʤinəri /, như paginal,
  • Paginate

    / 'pæʤineit /, Ngoại động từ: Đánh số trang của (sách..), Toán & tin:...
  • Paginating document

    sắp trang tài liệu,
  • Pagination

    / ,pæʤi'neiʃn /, Danh từ: sự đánh số trang (sách..), Toán & tin:...
  • Pagination (vs)

    sự chia trang, sự phân trang, sự tổ chức trang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top