- Từ điển Anh - Việt
Charade
Nghe phát âmMục lục |
/ʃə'rɑ:d/
Thông dụng
Danh từ
Trò chơi đố chữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension , pretentiousness , put-on , travesty , trick , enigma , game , picture , pretense , puzzle , riddle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Charal
chiran, charal symmetry, tính đối xứng chiran -
Charal symmetry
tính đối xứng chiran, -
Charbon
Danh từ: (y học) bệnh than (của súc vật), Y học: cụm nhọt, -
Charcoal
/ ´tʃa:¸koul /, Danh từ: than (củi), chì than (để vẽ), bức vẽ bằng chì than, Ngoại... -
Charcoal-burner
/ ´tʃa:koul¸bə:nə /, danh từ, người đốt than, lò đốt than, Địa chất: lò đốt than, người... -
Charcoal adsorbent
than củi hấp phụ, -
Charcoal adsorption
hấp phụ bằng than củi, -
Charcoal canister
bầu lọc than hoạt tính, -
Charcoal duff
bụi, vụn, Địa chất: bụi, vụn, -
Charcoal filter
bộ lọc than củi, bộ lọc dùng than củi, -
Charcoal iron
gang than gỗ, -
Charcoal steel
thép luyện bằng than gỗ, -
Charcoal stove
bếp than, -
Charcoal test
kiểm tra xăng bằng than củi, phép thử bằng than gỗ, -
Charcot-Leyden crystals
tinh thể charcot - leyden, -
Charcot-leyden crystal
tinh thể charcot-leyden, -
Charcot-leyden crystals
tinh thể charcot - leyde, -
Charcot-leydencrystal
tinh thể charcot-leyden, -
Charcot-leydencrystals
tinh thể charcot - leyde, -
Charcot-marie-tooth atrophy
teo cơ tuần tiến bệnh thần kinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.