- Từ điển Anh - Việt
Painstaking
Nghe phát âmMục lục |
/ 'peinz,teikiɳ/
Thông dụng
Tính từ
Chịu khó, cần cù; cẩn thận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assiduous , by the book , by the numbers * , careful , conscientious , conscionable , diligent , earnest , exact , exacting , finicky , fussbudget , fussy , hard-working , heedful , industrious , particular , persevering , persnickety * , picky , punctilious , punctual , scrupulous , sedulous , stickler * , strenuous , thoroughgoing , fastidious , meticulous , laborious , methodic , precise , thorough
noun
Từ trái nghĩa
adjective
- careless , easy , half-baked , half-done , thoughtless , unmindful , unthorough , negligent , slovenly
Xem thêm các từ khác
-
Painstakingly
/ 'peinz,teikiɳli /, Phó từ: chịu khó, cần cù; cẩn thận, -
Paint
/ peint /, Danh từ: sơn; vôi màu; thuốc màu, lớp sơn (sơn đã khô), Danh từ... -
Paint-box
/ 'peintbɔks /, danh từ, thuốc tẩy màu; thuốc tẩy sơn, -
Paint-burning lamp
đèn đốt sơn, -
Paint-on slurry coating
lớp vữa quét màu lên, -
Paint-paint application
sơn nhũ hóa, sơn nhũ tương, sơn tạo nhũ, -
Paint-remover
/ peint,ri'mu:və /, Danh từ: thuốc tẩy màu; thuốc tẩy sơn, -
Paint-spray gun
vòi xì sơn, súng phun sơn, -
Paint-spraying apparatus
máy phun sơn, -
Paint-spraying gun
súng phun sơn, -
Paint (vs)
vẽ, -
Paint absorption
sự hút sơn, -
Paint and varnish naphtha
khoáng pha sơn và vecni, -
Paint base
chất dính của sơn, chất nền của sơn, lớp sơn lót, -
Paint blaster
máy phun sơn, máy phun sơn, -
Paint bleeding
đám sơn xùi rộp, vết sơn xùi rộp, -
Paint booth
phòng sơn, -
Paint brush
bút sơn, -
Paint chip
mạt sơn, vụn sơn, -
Paint chip book
biểu đồ màu (sơn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.