- Từ điển Anh - Việt
Paint in
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sơn; vôi màu; thuốc màu
Lớp sơn (sơn đã khô)
Danh từ số nhiều .paints
Những túyp thuốc màu, những thỏi thuốc màu
- a set of oil-paints
- một hộp sơn dầu
Phấn (mỹ phẩm của phụ nữ)
Ngoại động từ
Sơn, quét sơn
Vẽ, tô vẽ, mô tả
Trang điểm
Nội động từ
Vẽ tranh
Thoa phấn
Xem thêm các từ khác
-
Paint in bright colours
Thành Ngữ:, paint in bright colours, vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì) -
Paint ingredient
thành phần của sơn, -
Paint kettle
thùng sơn, -
Paint marking
sự vạch dấu bằng sơn, -
Paint mill
máy nghiền sơn màu, máy nghiền bột màu, -
Paint oil
dầu pha sơn, dầu pha sơn, -
Paint over something
Thành Ngữ:, paint over something, sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi -
Paint peeling
bong sơn, tróc sơn, -
Paint peeling-off
sự bong mặt sơn, sự nứt mặt sơn, sự tróc mặt sơn, -
Paint pistol spraying pistol
súng phun sơn, -
Paint pot
thùng sơn, -
Paint primer
lớp sơn lót, -
Paint program
chương trình họa, -
Paint remover
chất khử sơn, thuốc tẩy sơn, chất tẩy sơn, -
Paint rock
cát phân phiến chứa sắt, ocrơ sắt, Xây dựng: đất son, ocrơ, Kỹ thuật... -
Paint roller
trục lăn quét sơn, -
Paint rolling
sự sơn bằng trục lăn, sự sơn lăn, -
Paint shop
phân xưởng sơn, phòng sơn, phân xưởng sơn vẽ, -
Paint skin
màng sơn, lớp sơn phủ, -
Paint sludge
bùn cặn sơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.