- Từ điển Anh - Việt
Palatial
Nghe phát âmMục lục |
/pə'leiʃəl/
Thông dụng
Tính từ
Như lâu đài, như cung điện
Nguy nga
Chuyên ngành
Xây dựng
nguy nga
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- deluxe , grandiose , illustrious , imposing , impressive , lush , luxuriant , luxurious , magnificent , majestic , monumental , noble , plush , regal , rich , silken , spacious , splendid , stately , sumptuous , upholstered , lavish , opulent , elegant , ornate , posh , ritzy
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Palatial architecture
kiến trúc cung điện, kiến trúc cung đình, -
Palatially
/ 'pælætiəli /, -
Palatialness
/ 'pælætiəlnis /, -
Palatinate
/ pə'lætinit /, Danh từ: (sử học) lãnh địa, màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại... -
Palatine
/ 'pælətain /, Tính từ: (thuộc) sứ quân, (thuộc) vòm miệng (giải phẫu), Danh... -
Palatine aponeurosic
mạc vòm miệng, -
Palatine arch posterior
cung vòm miệng sau (như arcus palatopharyngeus), -
Palatine bone
xương vòm miệng, xương khẩu cái, -
Palatine cell
xoang khẩu cái, xoang vòm miệng, -
Palatine crest of palatine bone
mào khẩu cái củaxương khẩu cái, -
Palatine gland
tuyến khẩu cái, tuyến vòm miệng, -
Palatine groove of the maxilla
rãnh khẩu cái, -
Palatine incisure of henle
khuyết bướm - khẩu cái, -
Palatine index
chỉ số khẩu cái, chỉ số vòm miệng, -
Palatine membrane
màng vòm màng, -
Palatine notch of palatine bone
khuyết khẩu cái, khuyết vòm miệng, -
Palatine raphe
đường giữavòm miệng, -
Palatine reflex
phản xạ vòm miệng, -
Palatine suture median
khẩu cái giữa, -
Palatine suture transverae
đường khớp khẩu cái ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.