- Từ điển Anh - Việt
Palatinearch posterior
Xem thêm các từ khác
-
Palatinebone
xương vòm miệng, xương khẩu cái, -
Palatinecell
xoang khẩu cái, xoang vòm miệng, -
Palatinecrest of palatine bone
mào khẩu cái của xương khẩu cái, -
Palatinegland
tuyến khẩu cái, tuyến vòm miệng, -
Palatinegroove of the maxilla
rãnh khẩu cái, -
Palatineincisure of henle
khuyết bướm - khẩu cái, -
Palatineindex
chỉ số khẩu cái, chỉ số vòm miệng, -
Palatinemembrane
màng khẩu cái, màng vòm miệng, -
Palatinenotch of palatine bone
khuyết khẩu cái, khuyết vòm miệng, -
Palatineraphe
đường giữa vòm miệng, -
Palatinereflex
phản xạ vòm miệng, -
Palatinesuture median
khẩu cái giữa, -
Palatinesuture transverae
đường khớp khẩu cái ngang, -
Palatinetonsil
amiđan, -
Palatitis
viêm vòm miệng, -
Palato-glossal
/ 'pælətou-'glɔsəl /, Tính từ: thuộc vòm miệng-lưỡi, -
Palato-nasal
/ 'pælətə 'neizəl /, Tính từ: thuộc vòm miệng-mũi, -
Palatoglossal
(thuộc) vòm miệng-lưỡi, -
Palatoglossus muscle
cơ vòm - miệng - lưỡi, -
Palatognathous
bị khe hở vòm miệng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.