- Từ điển Anh - Việt
Palatum durum
Xem thêm các từ khác
-
Palatum durum osseum
vòm miệng xương, -
Palatum molle
vòm miệng mềm, -
Palatum osseum
vòm miệng xương, -
Palaver
/ pə'la:və(r) /, Danh từ: sự nhắng nhít; sự làm phiền, quấy rầy (do nói nhiều), lời nói ba hoa,... -
Palazzo
cung, điện, -
Pale
/ peil /, Ngoại động từ: làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám,... -
Pale-ethnological
/ peil,eθnou'lɔdʤikəl /, Tính từ: (thuộc) xem pale-ethnology, -
Pale-ethnologist
/ peil,eθnou'lɔʤist /, Danh từ: cổ dân tộc học, -
Pale-face
/ 'peil.feis /, danh từ, người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ châu mỹ), -
Pale-faced
/ 'peil.feist /, Tính từ: mặt tái nhợt, -
Pale-hearted
/ peil'hɑ:tid /, Tínht ừ: nhát gan, -
Pale-ichthyology
/ peil,ikθi'ɔləʤi /, Danh từ: cổ ngư học, -
Pale ale
Danh từ: ( anh) rượu bia nhẹ, bia vàng, -
Pale brick
gạch đỏ, gạch non lửa, gạch non lửa, -
Pale hypertension
tăng huyết áp ác tính, -
Pale infarct
nhồi máu nhạt màu, -
Pale oil
dầu (bôi trơn) màu nhạt, -
Pale red
đỏ nhạt, -
Palea
/ 'pæli: /, Danh từ: mày; lá bắc nhỏ; vảy lá, -
Paleaceous
/ 'pæli:səs /, Tính từ: (có) xem palea,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.