- Từ điển Anh - Việt
Pallet loading patterns
Cơ khí & công trình
các mẫu sắp xếp trên pallet
Giải thích EN: The resultant arrangement of products on a pallet in a predetermined manner by the use of an automatic or semiautomatic device that takes objects from a conveyor and positions them on a pallet.Giải thích VN: Việc sắp xếp tổng hợp cho các sản phẩm trong một bảng pallet theo một cách đã được chỉ định trước bằng cách sử dụng một thiết bị tự động, thiết bị này nâng các sản phẩm từ bằng chuyền và định vị vào pallet.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pallet operations
thao tác vận chuyển bằng palet, -
Pallet segments
bộ phận mang thiết bị, -
Pallet ship
tàu chuyên chở pa-lét, -
Pallet shrink-wrapping
bao gói vừa giá kê, -
Pallet stack
chồng lên khay, -
Pallet stacker
máy xếp thùng, máy chồng thùng, -
Pallet stone
thanh con lăn (đồng hồ), -
Pallet transportation
sự vận chuyển bằng máng, -
Pallet with loose partition
giá kê có vách ngăn lỏng, -
Pallet wrapper
máy đóng kiện giá kê, -
Palletization
/ ¸pælitai´zeiʃən /, Điện lạnh: sự chồng xếp khay, Kinh tế: chuyển... -
Palletize
/ ´pæli¸taiz /, chất chở hàng bằng pa-lét, pa-lét hóa, xếp, xếp dỡ, hình thái từ,... -
Palletized cargo
hàng hóa chất trên pa-lét, -
Palletized cargo carrier
tàu chở hàng có giá kê, -
Palletized cold store
kho lạnh bảo quản bằng khay, -
Palletized frozen goods
hàng hóa kết đông trên khay, -
Palletized goods storehouse
kho bảo quản trên giá, -
Palletized load
tải trọng nâng, -
Palletized storage
sự bảo quản trên khay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.