- Từ điển Anh - Việt
Palm
Nghe phát âm
/pɑ:m/
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây cọ ( palm tree)
Cây họ cọ
Lá của loại cây họ cọ (tượng trưng cho chiến thắng)
(nghĩa bóng) chiến thắng; giải
Gan bàn tay, lòng bàn tay
- read somebody's palm
Xem tướng tay của ai
Lòng găng tay
Gan bàn tay (đơn vị (đo lường) : rộng 4 insơ, dài 8 insơ)
Ngoại động từ
Giấu (quân bài, con súc sắc..) trong lòng bàn tay
Sờ bằng gan bàn tay, đánh bằng lòng bàn tay
Hối lộ, đút lót (ai)
(thông tục) biện bạch
Đùn đẩy; thuyết phục ai khác chấp nhận người đó, vật đó
( + off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
gan bàn tay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cây cọ
Nguồn khác
- palm : Corporateinformation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cây cọ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Palm-branch
/ 'pɑ:m,bræntʃ /, Danh từ: cành cọ, -
Palm-butter
/ 'pa:m,bʌtə /, Danh từ: dầu cọ, -
Palm-cat
/ 'pa:m,kæt /, Danh từ: (động vật học) chồn ngận hương, -
Palm-chin reflex
phản xạ gan tay - cằm, -
Palm-chinreflex
phả xạ gantay-cằm, -
Palm-grease
/ 'pa:m,gri:s /, Danh từ: dầu cọ, -
Palm-greasing
/ 'pɑ:m,gri:siη /, Danh từ: (thông tục) sự đút lót, sự hối lộ, -
Palm-grove
/ 'pa:mgrouv /, Danh từ: Đất trồng cọ, -
Palm-house
/ 'pa:m haus /, Danh từ: nhà mát để trồng cọ, -
Palm-oil
/ 'pa:mɔil /, danh từ, như palm-grease, (thông tục) tiền đút lót, tiền hối lộ, -
Palm-sugar
/ 'pɑ:m,∫ugə /, Danh từ: Đường thốt nốt, -
Palm-tree
Danh từ: (thực vật học) cây cọ; cây họ cọ, cây cọ, kè [cây kè], -
Palm (nut) oil
dầu hạt cọ, -
Palm butter
dầu cọ, -
Palm hard
dầu dừa, -
Palm kernel oil
dầu hạt cọ, -
Palm nut oil
dầu cọ, -
Palm off
Nghĩa chuyên ngành: bán ra (bằng thủ đoạn lừa dối), Từ đồng nghĩa:... -
Palm oil
dầu cọ, dầu cọ, dầu dừa, -
Palm rest
chỗ đặt bàn tay (trên bàn phím), đỡ bằng tay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.