- Từ điển Anh - Việt
Date
Nghe phát âmMục lục |
/deit/
Thông dụng
Danh từ
Quả chà là
(thực vật học) cây chà là
Ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ
(thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn
Thời kỳ, thời đại
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp
Ngoại động từ
Đề ngày tháng; ghi niên hiệu
Xác định ngày tháng, xác định thời đại
(thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai)
Nội động từ
Có từ, bắt đầu từ, kể từ
Đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời
(thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)
Chuyên ngành
Toán & tin
ngày; tháng // ghi ngày
Kỹ thuật chung
ngày
- air date
- ngày tháng phát
- automatic date and time indication
- sự chỉ báo tự động ngày và giờ
- calendar date
- ngày lịch biểu
- completion date
- ngày hoàn thành công trình
- creation date
- ngày tháng tạo (tệp tin)
- creation date
- ngày tháng tạo (tệp)
- current date
- ngày tháng hiện tại
- date and time
- ngày giờ
- date and time
- ngày và giờ
- date code
- mã ngày tháng
- date definition
- định nghĩa ngày tháng
- date expression
- biểu thức ngày
- date format
- dạng thức ngày tháng
- date line
- đường đổi ngày
- date line
- vạch chỉ ngày
- date literal
- nguyên dạng ngày
- date of acceptance
- ngày chấp nhận (hối phiếu)
- Date Of Birth (DOB)
- ngày ra đời
- date of completion of satisfactory transfer
- ngày hoàn tất việc chuyển giao thành công
- date of filing
- ngày đăng ký
- date of filing
- ngày đưa vào hồ sơ
- date of manufacture
- ngày tháng sản xuất
- date of payment
- ngày thanh toán hối phiếu
- date of payment
- ngày trả tiền hối phiếu
- date of registration
- ngày đăng ký
- date of registration
- ngày đưa vào hồ sơ
- date separators
- dấu tách ngày
- date time code
- mã ngày-giờ
- date time group
- nhóm ngày tháng-thời giờ
- date unit
- đơn vị ngày tháng
- days after date
- số ngày sau kỳ hạn
- delivery date
- ngày tháng chuyển giao
- document received date
- ngày tháng nhận tài liệu
- document received date
- ngày tháng nhận văn bản
- early due date
- ngày hạn sớm nhất
- effective date
- ngày có hiệu lực
- Equal Access Service Date (EASD)
- ngày dịch vụ truy nhập ngang bằng
- expiration date
- ngày hết hạn
- expiration date
- ngày hết hiệu lực
- Gregorian date
- ngày tháng theo lịch Gregory
- installation date
- ngày tháng cài đặt
- installation date
- ngày tháng lắp đặt
- international date line
- đường đổi ngày
- job date
- ngày tháng của công việc
- Julian date
- ngày Juliêng
- Julian date
- ngày tháng Julius
- julian date
- ngày tháng lịch julius
- Long Date Style
- kiểu ngày tháng đầy đủ
- maturity date
- ngày đáo hạn
- modified Julian date-MJD
- ngày Juliêng biến đổi
- ordinal date
- ngày theo thứ tự
- program date
- ngày tháng chương trình
- risk transfer date
- ngày chuyển giao rủi ro
- scratch date
- ngày hết hạn
- session date
- ngày của phiên
- session date
- ngày tháng giao tiếp
- Short Date Sample
- mẫu ngày ngắn
- Short Date Style
- kiểu ngày ngắn
- sort by date
- phân loại theo ngày tháng
- sort by date
- sắp xếp theo ngày tháng
- start date
- ngày bắt đầu (ghi)
- started date
- ngày bắt đầu (khoan)
- starting works date
- ngày tháng khởi công xây dựng
- system date
- ngày hệ thống
- target launch date
- ngày phóng vào (đích quỹ đạo)
- time and date
- thời gian và ngày tháng
- transaction date
- ngày tháng giao dịch
- use by date
- ngày tháng sử dụng
- without date
- không đề ngày tháng
ngày tháng
- air date
- ngày tháng phát
- creation date
- ngày tháng tạo (tệp tin)
- creation date
- ngày tháng tạo (tệp)
- current date
- ngày tháng hiện tại
- date code
- mã ngày tháng
- date definition
- định nghĩa ngày tháng
- date format
- dạng thức ngày tháng
- date of manufacture
- ngày tháng sản xuất
- date time group
- nhóm ngày tháng-thời giờ
- date unit
- đơn vị ngày tháng
- delivery date
- ngày tháng chuyển giao
- document received date
- ngày tháng nhận tài liệu
- document received date
- ngày tháng nhận văn bản
- Gregorian date
- ngày tháng theo lịch Gregory
- installation date
- ngày tháng cài đặt
- installation date
- ngày tháng lắp đặt
- job date
- ngày tháng của công việc
- Julian date
- ngày tháng Julius
- julian date
- ngày tháng lịch julius
- Long Date Style
- kiểu ngày tháng đầy đủ
- program date
- ngày tháng chương trình
- session date
- ngày tháng giao tiếp
- sort by date
- phân loại theo ngày tháng
- sort by date
- sắp xếp theo ngày tháng
- starting works date
- ngày tháng khởi công xây dựng
- time and date
- thời gian và ngày tháng
- transaction date
- ngày tháng giao dịch
- use by date
- ngày tháng sử dụng
- without date
- không đề ngày tháng
ngày tháng năm
Kinh tế
cây chà là
đề ngày tháng
ngày tháng
- B/L date
- ngày tháng viết vận đơn
- book date
- ngày tháng ghi sổ
- completion date
- ngày tháng hoàn thành
- date earned surplus
- thặng dư kiếm được có ghi rõ ngày tháng
- date for performance
- ngày tháng thực hiện
- date incomplete
- ngày tháng không đầy đủ
- date mark
- con dấu đóng ngày tháng
- date of acceptance
- ngày tháng nhận trả (hối phiếu)
- date of availability
- ngày tháng có hiệu lực
- date of balance sheet
- ngày tháng của bảng tổng kết tài sản
- date of bill of lading
- ngày tháng của vận đơn
- date of birth
- ngày tháng năm sinh
- date of completion
- ngày tháng hoàn thành
- date of completion of discharge
- ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng
- date stamp
- con dấu ngày tháng
- date stamp
- nhãn hiệu theo ngày tháng
- date stamps
- con dấu đóng ngày tháng
- date terms
- điều kiện về ngày tháng
- maturity date
- ngày tháng đáo hạn
- mistake in the date
- sự đề nhầm ngày tháng
- offering date
- ngày tháng (thời điểm) cung ứng
- post-date
- để lùi ngày tháng về sau
- publication date
- ngày tháng sản xuất
- publication date
- ngày tháng xuất bản
- set a date for a meeting
- định ngày tháng cho một cuộc họp
nhật ký
quả chà là
thời hạn
- final date
- thời hạn bắt buộc
- redemption before due date
- sự hoàn trả trước thời hạn
- sell-by date
- thời hạn tiêu thụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- age , century , course , day , duration , epoch , era , generation , hour , juncture , moment , period , quarter , reign , span , spell , stage , term , time , while , year , appointment , assignation , call , interview , meeting , rendezvous , tryst , visit , blind date , boyfriend , companion , escort , friend , girlfriend , lover , partner , steady , sweetheart
verb
- affix a date to , belong to , carbon-date , chronicle , come from , determine , exist from , fix , fix the date of , isolate , mark , measure , originate in , put in its place , record , register , associate with , attend , consort with , court , deuce it , escort , fix up , go around together , go around with , go out with , go steady , go together , keep company , make a date , see , step around , take out , woo , antiquate , archaize , obsolesce , obsolete , outdate , show one’s age , go out , age , anniversary , appointment , century , companion , day , duration , epoch , era , fruit , lover , moment , rendezvous , steady , time , tryst , year
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Date-book
sổ nhật ký, -
Date-cancel
/ 'deitkænsəl /, Ngoại động từ: gạt bỏ, -
Date-line
/ 'deitlain /, danh từ, (địa lý) múi giờ, phần giới thiệu ngày và nơi một bài báo được biên soạn, -
Date-palm
/ 'deitpɑ:m /, danh từ, (thực vật học) cây chà là, date palm, -
Date-stamp
nhật ấn, -
Date Of Birth (DOB)
ngày ra đời, -
Date and time
ngày giờ, ngày và giờ, automatic date and time indication, sự chỉ báo tự động ngày và giờ -
Date and time of sailing
ngày giờ tàu đi, -
Date base
cơ sở dữ liệu, -
Date bond
trái phiếu có kỳ hạn cố định, -
Date cell
ô từ tính, -
Date closing
ngày kết toán, ngày khóa sổ, -
Date code
mã ngày tháng, -
Date commenced
ngày khởi đầu, -
Date definition
định nghĩa ngày tháng, -
Date draft
hối phiếu có định kỳ, -
Date earned surplus
thặng dư kiếm được có ghi rõ ngày tháng, -
Date expression
biểu thức ngày, -
Date for performance
ngày tháng thực hiện, ngày thi hành, -
Date format
dạng thức ngày tháng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.