- Từ điển Anh - Việt
Pan-broiled meat
Xem thêm các từ khác
-
Pan-cock oil
ống ruột gà, -
Pan-fish
Danh từ, số nhiều .pan-fish: cá chiến; cá được rán trong chảo để ăn không bán, -
Pan-greasing apparatus
thiết bị lăn vê bánh mỳ, -
Pan-head rivet
đinh tán mũ côn, đinh tán đầu hình nồi, -
Pan-islamism
Danh từ: chủ nghĩa liên hồi, -
Pan-nationalism
Danh từ: chủ nghĩa quốc tế, -
Pan-pipes
Danh từ: (âm nhạc) cái kèn, sáo bè, khèn, -
Pan-psychism
Danh từ: (triết học) phiếm tâm linh luận, -
Pan-ready chicken
gà giò chuẩn bị nấu, -
Pan-ready turkey
gà tây đã làm sẵn, -
Pan-scale
Danh từ: cáu dưới đáy nồi (lọ nồi, lọ nghẹ), -
Pan-scratch
Danh từ:, -
Pan-set cream
váng sữa lắng, -
Pan-shaped
/ ´pæn¸ʃeipt /, (adj) có dạng đĩa, có dạng chảo, tính từ, (kỹ thuật) dạng chảo; dạng đĩa, -
Pan-slavism
Danh từ: chủ nghĩa đại xla-vơ, -
Pan-type furnace
lò đáy bằng, -
Pan (vs)
pan, -
Pan American World Airways
công ty hàng không liên mỹ, -
Pan European TV (PETV)
truyền hình toàn châu Âu, -
Pan amalgamation
tạo hỗn hống bằng chảo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.